Thành phần của Conipa Pure 10ml
- Kẽm Gluconat: 70mg
Phân tích tác dụng thành phần
- Kẽm Gluconat: là một dạng muối kẽm được sử dụng rộng rãi để bổ sung khoáng chất kẽm cho cơ thể. Kẽm là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu, giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn, bảo vệ mắt và cải thiện thị lực, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Ngoài ra, kẽm còn rất cần thiết cho sự phát triển của tế bào, đặc biệt quan trọng đối với trẻ em trong giai đoạn phát triển.
Conipa Pure 10ml luôn là sự lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia trong điều trị các trường hợp thiếu kẽm sinh lý
Liều dùng - cách dùng của Conipa Pure 10ml
Cách Dùng
- Đường dùng: Thuốc được sử dụng theo đường uống.
- Lưu ý: Tránh sử dụng kẽm trong trường hợp loét dạ dày tiến triển và nôn ói cấp tính. Không nên dùng đồng thời với đồng, sắt, và canxi để tránh làm giảm hấp thu kẽm; nên uống cách nhau 2-3 giờ.
Liều Dùng
- Trẻ 2-6 tuổi: 1 ống, 1-2 lần/ngày.
- Trẻ 7-15 tuổi: 2 ống, 1-2 lần/ngày.
Để đạt hiệu quả tối ưu, nên uống kẽm 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn. Nếu gặp triệu chứng rối loạn tiêu hóa, có thể uống trong bữa ăn.
Xử Lý Khi Dùng Quá Liều: Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế gần nhất.
Xử Lý Khi Quên Một Liều: Nếu quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và không dùng gấp đôi.
Công dụng của Conipa Pure 10ml
-
Tăng cường và hỗ trợ sức đề kháng cho cơ thể.
-
Bổ sung cho chế độ ăn thiếu kẽm hoặc khi cơ thể không hấp thụ đủ kẽm.
-
Dùng trong các trường hợp như chế độ ăn thiếu kẽm, tiêu chảy cấp và mãn tính, suy dinh dưỡng, và khi sức đề kháng yếu sau ốm, phẫu thuật hoặc bỏng.
Đối tượng sử dụng
- Bệnh còi xương, suy dinh dưỡng, và chậm phát triển ở trẻ em.
- Phụ nữ mang thai và mẹ đang cho con bú.
- Chế độ ăn kiêng hoặc thiếu cân bằng, nuôi ăn lâu dài qua đường tĩnh mạch.
- Tiêu chảy cấp và mãn tính.
- Rối loạn tiêu hóa như chán ăn, chậm tiêu, táo bón nhẹ, buồn nôn và nôn khi mang thai.
- Nhiễm trùng tái diễn ở đường hô hấp, tiêu hóa và da.
- Da khô, vết thương lâu lành (bỏng, loét do nằm lâu).
- Khô mắt, loét giác mạc, quáng gà.
- Thiếu kẽm nặng dẫn đến các tổn thương da và niêm mạc như viêm ruột, viêm da đầu chi, loạn dưỡng móng (móng nhăn, có vệt trắng, mọc chậm), khô mắt, viêm quanh lỗ tự nhiên (âm hộ, hậu môn), và tiêu chảy.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ: có thể gặp như
- Đau bụng
- Khó tiêu
- Buồn nôn và nôn
- Tiêu chảy
- Kích thích dạ dày
- Viêm dạ dày
Các triệu chứng này thường xảy ra nhiều hơn khi uống thuốc lúc đói và có thể được cải thiện nếu uống cùng với bữa ăn.
Tương tác thuốc
-
Tránh sử dụng kẽm trong trường hợp loét dạ dày tiến triển và nôn ói cấp tính.
-
Không nên dùng đồng thời với đồng, sắt và canxi để tránh làm giảm khả năng hấp thu kẽm. Nên uống các thuốc này cách nhau khoảng 2-3 giờ.
Lưu ý
Chống chỉ định dùng Conipa Pure 10ml trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan, thận hoặc tuyến thượng thận nặng.
- Tiền sử bệnh sỏi thận.
Thận trọng khi dùng Conipa Pure 10ml trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân suy gan, thận nặng: Cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc.
- Bệnh nhân HIV/AIDS: Cần thận trọng.
- Bệnh nhân có tiền sử sỏi thận: Thuốc có thể tạo sỏi khi tích lũy ở thận.
- Không lạm dụng thuốc, tuân thủ liều lượng và thời gian sử dụng. Có thể dùng trong 1 đợt để bổ sung kẽm, không bỏ dở khi chưa thấy tác dụng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: chưa có dữ liệu
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Chưa có báo cáo về ảnh hưởng, nhưng cần sử dụng thận trọng.
Không sử dụng đối với những người mẫn cảm, dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.Bảo quản
Tránh ánh sáng trực tiếp