Thành phần của Thuốc Ciclopirox 0,77%
Thành phần
- Ciclopirox olamine: 10g
- Tá dược vừa đủ
Dược động học
- Hấp thu: Thuốc ít được hấp thu toàn thân, tỉ lệ hấp thu <2% qua da lành (dạng dùng tại chỗ)
- Phân bố: Thuốc phân bố nhanh vào tóc, lớp biểu bì, nang lông, các tuyến bã và hạ bì. Nồng độ thuốc ở lớp trên cùng của biểu bì cao hơn 10 - 15 lần so với nồng độ ức chế tối thiểu.
Dược lực học
- Nhóm dược lý: Thuốc chống nấm tại chỗ.
- Cơ chế hoạt động: Ciclopirox tạo phức chelat với các ion kim loại như Fe3+ hoặc Al3+, ức chế enzym cần thiết cho quá trình trao đổi chất của nấm, làm suy giảm màng tế bào nấm và dẫn đến tiêu hủy tế bào nấm.
- Thuốc có hoạt tính kháng nấm mạnh trên nhiều chủng nấm gây bệnh như:
- Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes,
- Microsporum canis, Epidermophyton floccosum, Candida albicans, Malassezia furfur, và nhiều loại nấm khác.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Ciclopirox 0,77%
Liều dùng
- Người lớn: Sử dụng thuốc ngày 2 lần vào buổi sáng và tối. Các triệu chứng lâm sàng, triệu chứng ngứa thường cải thiện trong tuần điều trị đầu tiên.
- Người già và trẻ em trên 10 tuổi: Dùng như người lớn
- Trẻ em dưới 10 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả của thuốc dùng cho trẻ em dưới 10 tuổi chưa được chứng minh.
Cách dùng
- Thuốc dùng ngoài da, không bôi lên niêm mạc mắt. Không được nuốt. Tránh dùng kéo dài
- Rửa tay trước và sau khi sử dụng. Làm sạch để khô vùng da bị tổn thương, bôi một kem mỏng vào vùng da cần điều trị
Xử trí khi quên liều
- Ngay khi nhớ ra: Thoa bổ sung liều đã quên càng sớm càng tốt.
- Nếu gần thời điểm liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch bình thường.
Xử trí khi quá liều
- Không có dữ liệu báo cáo về trường hợp sử dụng quá liều thuốc. Nếu sử dụng quá liều, tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời. Nếu nghi ngờ nuốt phải cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Chỉ định của Thuốc Ciclopirox 0,77%
Thuốc được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm nấm ngoài da, bao gồm:
- Nấm da toàn thân (Tinea corporis): Nhiễm nấm trên các vùng da trơn trên cơ thể.
- Nấm da chân (Tinea pedis): Nhiễm nấm thường xuất hiện giữa các kẽ ngón chân.
- Nấm da đùi (Tinea cruris): Nhiễm nấm vùng da xung quanh bẹn.
- Nấm Candida ngoài da: Gây tổn thương đỏ, ngứa rát trên bề mặt da.
- Nấm lang ben (Pityriasis versicolor): Gây các mảng da sáng hoặc sậm màu không đều trên cơ thể.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em từ 10 tuổi trở lên
- Chỉ sử dụng cho phụ nữ có thai khi cân nhắc được lợi ích lớn hơn nguy cơ
- Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Thường gặp mẫn đỏ, bỏng nhẹ, ngứa tại vùng da bôi thuốc
Tương tác thuốc
- Không có nghiên cứu về tương tác thuốc, không nên trộn lẫn thuốc với các thuốc khác
Thận trọng
- Nếu có mẫn cảm hoặc kích ứng khi dùng thuốc, cần ngừng thuốc và điều trị thích hợp
- Thận trọng khi dùng thuốc ở các bệnh nhân bị tiểu đường phụ thuộc insulin hoặc những bệnh nhân mắc bệnh thần kinh do tiểu đường
- Phải điều trị thuốc đủ thời gian mặc dù triệu chứng có thuyên giảm. Sau 4 tuần điều trị, nếu không có tiến triển thì cần chẩn đoán lại.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.