Nhũ dịch uống Simethicon Stella (Hộp 1 Chai x 15ml) - Giảm đầy hơi, khó chịu ở bụng (Stella)

Simethicon Stella, với hoạt chất chính là simethicone, là một tác nhân được sử dụng để giảm tình trạng đầy hơi và các triệu chứng khó chịu ở bụng do sự tích tụ khí dư thừa trong đường tiêu hóa. Thuốc được chỉ định trong các rối loạn như chứng khó tiêu, bệnh trào ngược dạ dày thực quản và còn được ứng dụng như một chất khử bọt hỗ trợ trong các thủ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang hoặc nội soi đường tiêu hóa.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết
Lựa chọn
Nhũ dịch uống Simethicon Stella (Hộp 1 Chai x 15ml) - Giảm đầy hơi, khó chịu ở bụng (Stella)
Chọn số lượng:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Quy cách:
Hộp 1 Chai x 15ml
Thương hiệu:
Stella
Dạng bào chế :
Hỗn dịch uống nhỏ giọt
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109050256
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Lê Thị Hằng Dược sĩ: Lê Thị Hằng Đã kiểm duyệt nội dung

Là một trong số những Dược sĩ đời đầu của hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn, Dược sĩ Lê Thị Hằng hiện đang Quản lý cung ứng thuốc và là Dược sĩ chuyên môn của nhà thuốc Pharmart.vn

Nguyên nhân gây khó tiêu

Có rất nhiều yếu tố góp phần gây khó tiêu. Chế độ ăn uống thiếu khoa học, nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, thiếu chất xơ là một trong những nguyên nhân hàng đầu. Bên cạnh đó, thói quen ăn uống vội vàng, nhai không kỹ, ăn quá no cũng gây áp lực lên hệ tiêu hóa.

Ngoài ra, các bệnh lý như viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản, hội chứng ruột kích thích (IBS) cũng có thể gây ra các triệu chứng khó tiêu. Stress, căng thẳng kéo dài, thiếu vận động, lạm dụng rượu bia, thuốc lá cũng là những yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc chứng khó tiêu.

Để cải thiện tình trạng khó tiêu, bạn nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, ăn chậm nhai kỹ, tăng cường vận động và kiểm soát căng thẳng. Nếu tình trạng khó tiêu kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Thành phần của Simethicon Stella

Bảng thành phần

  • Simethicon: 1g
  • Tá dược vừa đủ

Dược Lực Học

Nhóm thuốc: 

  • Simethicone thuộc nhóm thuốc chống đầy hơi, có tác dụng giảm chướng bụng và khó chịu do tích tụ khí trong đường tiêu hóa.

Cơ chế tác dụng: 

  • Lợi ích điều trị của simethicone bắt nguồn từ đặc tính phá bọt độc đáo của nó. Bản chất là một chất khử bọt gốc silicon, simethicone hoạt động bằng cách lan tỏa trên bề mặt pha lỏng chứa nước, tạo thành một lớp màng mỏng có sức căng bề mặt thấp. Lớp màng này làm suy yếu sức căng bề mặt của các bong bóng khí, khiến chúng kết tụ lại và vỡ ra.
  • Điều này giúp giải phóng khí bị mắc kẹt trong niêm mạc đường tiêu hóa, làm giảm áp lực và sự khó chịu do đầy hơi. Về bản chất, simethicone không hấp thụ hoặc trung hòa khí, mà chỉ đơn thuần là tạo điều kiện cho khí thoát ra dễ dàng hơn.

Dược Động Học

  • Hấp thu: Simethicone là một hợp chất trơ về mặt sinh học và không được hấp thu qua đường tiêu hóa. Do đó, thuốc không đi vào tuần hoàn máu.

  • Phân bố: Do không hấp thu vào máu, simethicone không được phân bố đến các cơ quan và mô khác trong cơ thể. Thuốc chỉ hoạt động cục bộ trong đường tiêu hóa.

  • Chuyển hóa: Vì không hấp thu, simethicone không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể nào trong cơ thể. Cấu trúc hóa học của thuốc vẫn được giữ nguyên trong suốt quá trình di chuyển qua đường tiêu hóa.

  • Thải trừ: Simethicone được bài tiết hoàn toàn dưới dạng không đổi qua phân. Toàn bộ lượng thuốc uống vào sẽ được đào thải ra khỏi cơ thể mà không bị biến đổi hay hấp thu. Điều này góp phần vào tính an toàn của simethicone, vì nó không gây ra gánh nặng chuyển hóa cho gan hoặc thận.

Liều dùng - cách dùng của Simethicon Stella

Cách dùng

  • Đường dùng: Đường uống.

  • Uống sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ. Sử dụng dụng cụ đo lường phù hợp (ống nhỏ giọt) để đảm bảo chính xác liều lượng.

Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 0,6 - 1,8 ml, 4 lần/ngày. Tổng liều tối đa không quá 7,5 ml/ngày.

  • Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: 0,6 ml, 4 lần/ngày. Liều tối đa khi tự điều trị: 3,6 ml/ngày.

  • Trẻ em dưới 2 tuổi: 0,3 ml, 4 lần/ngày. Liều tối đa khi tự điều trị: 1,8 ml/ngày.

Xử trí khi quá liều

  • Điều trị triệu chứng hỗ trợ và bù nước. Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường.

Xử trí khi quên liều

  • Uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời điểm nhớ ra gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp theo lịch trình thông thường. Tuyệt đối không tự ý tăng gấp đôi liều dùng.

Chỉ định của Simethicon Stella

Simethicon Stella được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Giảm triệu chứng đầy hơi, chướng bụng, khó chịu do dư thừa khí trong các rối loạn tiêu hóa như khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản.

  • Hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa khi phối hợp với thuốc kháng acid.

  • Chất khử bọt hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh (chụp X-quang, nội soi) đường tiêu hóa.

Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và trẻ em

Người lái xe và vận hành máy móc

  • Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Phụ nữ trong thời kỳ mang thai

  • Chưa có dữ liệu được kiểm soát trên phụ nữ có thai. Chỉ khuyến cáo dùng simethicone trong thai kỳ khi lợi ích cao hơn nguy cơ.

Phụ nữ trong thời kỳ cho con bú

  • Chưa có dữ liệu về sự bài tiết simethicone vào sữa mẹ.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

  • Do thành phần hoạt chất dimethylpolysiloxane trong simethicone không hấp thu qua đường tiêu hóa, nên các tác dụng ngoại ý (adverse effects) thường hiếm gặp và không đáng kể trên lâm sàng.

Tương tác thuốc

  • Chưa có tương tác thuốc nào giữa simethicone với các thuốc khác được báo cáo.

Thận trọng khi sử dụng

  • Loại bỏ nếu phát hiện dấu hiệu hư hỏng: không sử dụng nếu thuốc bị biến màu, có mùi bất thường hoặc nhũ tương bị tách pha.

Chống chỉ định

  • Simethicone chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bảo quản

  • Trong bao bì kín. Nhiệt độ không quá 30ºC.

Nhà sản xuất

CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH STELLAPHARM
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự