Thành phần của Simethicon Stella
Bảng thành phần
- Simethicon: 1g
- Tá dược vừa đủ
Dược Lực Học
Nhóm thuốc:
- Simethicone thuộc nhóm thuốc chống đầy hơi, có tác dụng giảm chướng bụng và khó chịu do tích tụ khí trong đường tiêu hóa.
Cơ chế tác dụng:
- Lợi ích điều trị của simethicone bắt nguồn từ đặc tính phá bọt độc đáo của nó. Bản chất là một chất khử bọt gốc silicon, simethicone hoạt động bằng cách lan tỏa trên bề mặt pha lỏng chứa nước, tạo thành một lớp màng mỏng có sức căng bề mặt thấp. Lớp màng này làm suy yếu sức căng bề mặt của các bong bóng khí, khiến chúng kết tụ lại và vỡ ra.
- Điều này giúp giải phóng khí bị mắc kẹt trong niêm mạc đường tiêu hóa, làm giảm áp lực và sự khó chịu do đầy hơi. Về bản chất, simethicone không hấp thụ hoặc trung hòa khí, mà chỉ đơn thuần là tạo điều kiện cho khí thoát ra dễ dàng hơn.
Dược Động Học
-
Hấp thu: Simethicone là một hợp chất trơ về mặt sinh học và không được hấp thu qua đường tiêu hóa. Do đó, thuốc không đi vào tuần hoàn máu.
-
Phân bố: Do không hấp thu vào máu, simethicone không được phân bố đến các cơ quan và mô khác trong cơ thể. Thuốc chỉ hoạt động cục bộ trong đường tiêu hóa.
-
Chuyển hóa: Vì không hấp thu, simethicone không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể nào trong cơ thể. Cấu trúc hóa học của thuốc vẫn được giữ nguyên trong suốt quá trình di chuyển qua đường tiêu hóa.
-
Thải trừ: Simethicone được bài tiết hoàn toàn dưới dạng không đổi qua phân. Toàn bộ lượng thuốc uống vào sẽ được đào thải ra khỏi cơ thể mà không bị biến đổi hay hấp thu. Điều này góp phần vào tính an toàn của simethicone, vì nó không gây ra gánh nặng chuyển hóa cho gan hoặc thận.
Liều dùng - cách dùng của Simethicon Stella
Cách dùng
-
Đường dùng: Đường uống.
-
Uống sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ. Sử dụng dụng cụ đo lường phù hợp (ống nhỏ giọt) để đảm bảo chính xác liều lượng.
Liều dùng
-
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 0,6 - 1,8 ml, 4 lần/ngày. Tổng liều tối đa không quá 7,5 ml/ngày.
-
Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: 0,6 ml, 4 lần/ngày. Liều tối đa khi tự điều trị: 3,6 ml/ngày.
-
Trẻ em dưới 2 tuổi: 0,3 ml, 4 lần/ngày. Liều tối đa khi tự điều trị: 1,8 ml/ngày.
Xử trí khi quá liều
- Điều trị triệu chứng hỗ trợ và bù nước. Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường.
Xử trí khi quên liều
- Uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời điểm nhớ ra gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp theo lịch trình thông thường. Tuyệt đối không tự ý tăng gấp đôi liều dùng.
Chỉ định của Simethicon Stella
Simethicon Stella được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Giảm triệu chứng đầy hơi, chướng bụng, khó chịu do dư thừa khí trong các rối loạn tiêu hóa như khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản.
-
Hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa khi phối hợp với thuốc kháng acid.
-
Chất khử bọt hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh (chụp X-quang, nội soi) đường tiêu hóa.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em
Người lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Phụ nữ trong thời kỳ mang thai
- Chưa có dữ liệu được kiểm soát trên phụ nữ có thai. Chỉ khuyến cáo dùng simethicone trong thai kỳ khi lợi ích cao hơn nguy cơ.
Phụ nữ trong thời kỳ cho con bú
- Chưa có dữ liệu về sự bài tiết simethicone vào sữa mẹ.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Do thành phần hoạt chất dimethylpolysiloxane trong simethicone không hấp thu qua đường tiêu hóa, nên các tác dụng ngoại ý (adverse effects) thường hiếm gặp và không đáng kể trên lâm sàng.
Tương tác thuốc
- Chưa có tương tác thuốc nào giữa simethicone với các thuốc khác được báo cáo.
Thận trọng khi sử dụng
- Loại bỏ nếu phát hiện dấu hiệu hư hỏng: không sử dụng nếu thuốc bị biến màu, có mùi bất thường hoặc nhũ tương bị tách pha.
Chống chỉ định
- Simethicone chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bảo quản
- Trong bao bì kín. Nhiệt độ không quá 30ºC.