Thành phần của Thuốc tránh thai Diane 35 (21 viên)
- Cyproterone acetate 2mg
- Ethinylestradiol 0.035mg
Phân tích thành phần có trong thuốc Diane 35:
- Cyproterone acetate sẽ cạnh tranh với androgen để liên kết với các thụ thể androgen trong tế bào, ngăn chặn androgen kích thích sản xuất dầu và gây viêm.
- Ethinylestradiol liên kết với các thụ thể estrogen trong tế bào, kích hoạt các phản ứng sinh học giúp ức chế rụng trứng và ổn định niêm mạc tử cung.
Thành phần và công dụng của thuốc Diane 35
Liều dùng - cách dùng của Thuốc tránh thai Diane 35 (21 viên)
Liều dùng:
- Lịch uống thuốc: Mỗi vỉ thuốc Diane-35 có 21 viên. Bạn uống 1 viên mỗi ngày, liên tục trong 21 ngày. Sau đó nghỉ 7 ngày. Trong 7 ngày nghỉ này, bạn thường sẽ có kinh.
- Bắt đầu uống thuốc: Thời điểm tốt nhất để bắt đầu uống thuốc là vào ngày đầu tiên của kỳ kinh. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể bắt đầu uống trong 5 ngày đầu của kỳ kinh. Nhưng trong trường hợp này, để đảm bảo an toàn, bạn cần sử dụng thêm một biện pháp tránh thai khác (ví dụ: bao cao su) trong 7 ngày đầu tiên khi uống thuốc.
Cách dùng:
Uống thuốc cùng với một ít nước theo hướng dẫn trên vỉ thuốc vào cùng một thời điểm nhất định hàng ngày.
Chuyển từ thuốc tránh thai không chứa hormone hoặc không dùng bất kỳ biện pháp tránh thai nào:
- Bắt đầu: Nên bắt đầu uống Diane-35 vào ngày đầu tiên của chu kỳ kinh (ngày hành kinh đầu tiên).
- Lưu ý: Nếu bắt đầu uống từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 5 của chu kỳ, cần kết hợp thêm một biện pháp tránh thai khác (như bao cao su) trong 7 ngày đầu tiên để đảm bảo an toàn.
Chuyển từ thuốc tránh thai kết hợp (viên uống, vòng âm đạo, miếng dán):
- Bắt đầu: Nên bắt đầu uống Diane-35 ngay sau khi dùng viên thuốc cuối cùng của vỉ thuốc tránh thai cũ, hoặc ngay sau khi tháo vòng/miếng dán.
- Lưu ý: Không cần nghỉ ngơi giữa các loại thuốc.
Chuyển từ thuốc tránh thai chỉ chứa progesteron (viên mini pill, tiêm, cấy):
- Bắt đầu: Có thể bắt đầu uống Diane-35 bất kỳ lúc nào sau khi ngừng sử dụng phương pháp tránh thai cũ.
- Lưu ý: Nên dùng thêm biện pháp tránh thai khác trong 7 ngày đầu tiên để đảm bảo an toàn.
Sau khi sảy thai hoặc sinh con:
- Sảy thai trong 3 tháng đầu: Có thể bắt đầu uống Diane-35 ngay lập tức.
- Sảy thai trong 3 tháng giữa hoặc sinh con: Nên bắt đầu uống Diane-35 vào ngày thứ 21 đến 28 sau khi sảy thai hoặc sinh. Nếu bắt đầu muộn hơn, cần dùng thêm biện pháp tránh thai khác trong 7 ngày đầu.
- Cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử trí khi quên liều:
Quên dưới 12 giờ: Nếu bạn quên uống thuốc không quá 12 giờ so với giờ uống thuốc hàng ngày, tác dụng tránh thai vẫn được đảm bảo. Bạn chỉ cần uống ngay viên thuốc đã quên khi nhớ ra, sau đó tiếp tục uống viên thuốc tiếp theo như bình thường vào giờ quy định.
Quên trên 12 giờ: Nếu bạn quên uống thuốc quá 12 giờ, hiệu quả tránh thai có thể bị giảm. Hãy làm theo các bước sau:
- Uống ngay viên thuốc đã quên: Khi nhớ ra, hãy uống ngay viên thuốc đã quên, dù lúc đó có gần đến giờ uống viên thuốc tiếp theo.
- Tiếp tục uống viên thuốc tiếp theo: Uống viên thuốc tiếp theo vào đúng giờ quy định.
- Sử dụng biện pháp tránh thai khác: Trong 7 ngày tiếp theo, bạn nên kết hợp thêm một biện pháp tránh thai khác (như bao cao su) để đảm bảo an toàn.
Xử trí khi quá liều:
Hiện nay vẫn chưa có bất kỳ báo cáo về những ảnh hưởng độc nghiêm trọng khi sử dụng quá nhiều Diane - 35. Nếu uống thuốc quá liều sẽ có thể dẫn đến buồn nôn, nôn hoặc chảy máu âm đạo. Hiện nay vẫn chưa có thuốc giải độc đặc hiệu và điều trị triệu chứng là chính.
Mua ngay thuốc Diane 35 chính hãng tại Pharmart.vn
Chỉ định của Thuốc tránh thai Diane 35 (21 viên)
- Thuốc đặc trị mụn trứng cá mức độ vừa đến nặng và rậm lông ở phụ nữ do hormone gây ra.
- Thuốc chỉ được dùng khi các phương pháp điều trị thông thường như kem bôi hoặc kháng sinh uống không mang lại kết quả.
Đối tượng sử dụng
Phụ nữ trên 18 tuổi đang bị mụn trứng cá vừa và nặng.
Khuyến cáo
Tác dụng không mong muốn của thuốc:
Khi sử dụng Diane-35, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như sau:
Bộ phận cơ thể |
Thường gặp (≥ 1/100) |
Không thường gặp (≥ 1/1000 và < 1/100) |
Hiếm gặp (≥ 10000 và < 1/1000) |
Mắt |
|
|
Không dung nạp với kính áp tròng |
Tiêu hóa |
Buồn nôn, đau bụng |
Nôn, tiêu chảy |
|
Hệ miễn dịch |
|
|
Quá mẫn cảm |
Trọng lượng cơ thể |
Tăng cân |
|
Giảm cân |
Chất dinh dưỡng và chuyển hóa |
|
Giữ nước |
|
Hệ thần kinh |
Đau đầu |
Đau nửa đầu Migrain |
|
Tâm thần |
Trầm cảm, thay đổi khí sắc |
Giảm ham muốn tình dục |
Tăng nhu cầu tình dục |
Hệ sinh sản và tuyến vú |
Đau và căng tức vú |
Teo tuyến vú |
Thay đổi ở âm đạo và vú |
Da và tổ chức dưới da |
|
Nổi ban, mày đay |
Ban đỏ dạng cụ, ban đỏ đa dạng |
Các mô |
|
|
Đa dạng, |
Các tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Rối loạn đông máu: Tăng nguy cơ hình thành cục máu đông ở tĩnh mạch và động mạch.
- Tim mạch: Tăng huyết áp, tai biến mạch máu não.
- Gan: Khối u gan, rối loạn chức năng gan.
- Da: Nám da, phù mạch.
- Khác: Tăng triglyceride máu, thay đổi dung nạp glucose, ung thư vú (nguy cơ tăng nhẹ).
Tương tác thuốc:
Ảnh hưởng của thuốc khác đến Diane-35
Giảm hiệu quả tránh thai:
- Thuốc cảm ứng men gan: Các thuốc như phenytoin, barbiturate, rifampicin... có thể làm giảm hiệu quả của Diane-35 bằng cách tăng tốc độ phân hủy các hormone trong thuốc.
- Thuốc kháng HIV/HCV: Một số loại thuốc kháng HIV/HCV có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ hormone trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả tránh thai.
Tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Tương tác thuốc có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ như chảy máu giữa kỳ kinh, giảm hiệu quả tránh thai.
Ảnh hưởng của Diane-35 đến thuốc khác
Diane-35 có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ của các thuốc khác như cyclosporin, lamotrigine,... trong máu, từ đó làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của các thuốc này.
Việc sử dụng thuốc tránh thai Diane-35 có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm máu
Các xét nghiệm này có thể liên quan đến gan, thận, tuyến giáp, đường huyết, mỡ máu và khả năng đông máu. Tuy nhiên, thông thường những thay đổi này không đáng lo ngại và nằm trong giới hạn bình thường.
Chống chỉ định
Thuốc Diane 35 chống chỉ định với các trường hợp sau:
- Đã từng hoặc đang bị các vấn đề về máu đông: Như tắc mạch máu, đột quỵ, hoặc có tiền sử gia đình về các vấn đề này.
- Có các vấn đề về tim mạch: Như đau thắt ngực, đột quỵ nhỏ.
- Có nguy cơ cao bị máu đông: Ví dụ như người bị tiểu đường có biến chứng mạch máu, huyết áp cao, mỡ máu cao.
- Đau nửa đầu thường xuyên: Đặc biệt là những cơn đau kèm theo các triệu chứng khác như tê bì tay chân.
- Có vấn đề về gan: Bệnh gan nặng, u gan.
- Bị tiểu đường có biến chứng: Đặc biệt là các biến chứng về mạch máu.
- Có hoặc nghi ngờ có ung thư: Đặc biệt là ung thư vú hoặc các loại ung thư liên quan đến hormone.
- Chảy máu âm đạo bất thường: Không rõ nguyên nhân.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng:
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô, ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.