Thành phần của Thuốc Gynapax
Mỗi gói bột Gynapax có chứa:
- Acid boric 4,35g
- Phèn chua (kali nhôm sulfat) 0,6g
- Berberin clorid 2mg
- Tá dược vừa đủ
Phân tích tác dụng từng thành phần
- Acid boric có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm và kháng virus nhẹ, giúp làm sạch và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm gây viêm nhiễm tại vùng kín. Nó thường được sử dụng để điều trị viêm âm đạo do nấm Candida và các loại vi khuẩn khác.
- Phèn chua là một chất có tác dụng khử trùng mạnh, se da và chống viêm. Nó giúp làm sạch và tẩy trùng khu vực bị nhiễm khuẩn, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mùi hôi và viêm nhiễm.
- Berberin là một hợp chất có nguồn gốc từ thực vật, có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm và kháng nấm mạnh. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc ức chế vi khuẩn và ký sinh trùng gây viêm âm đạo, giúp làm dịu triệu chứng ngứa và viêm.
Gynapax - Thuốc bột vệ sinh phụ khoa
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Gynapax
Cách dùng
Thuốc được sử dụng để rửa ngoài hoặc bơm vào âm hộ.
Liều dùng
Hòa tan 1 gói thuốc trong 1 lít nước ấm để sử dụng.
Xử lý khi dùng quá liều
Triệu chứng: Có thể bắt đầu với buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy và phát ban da. Sau 1-2 ngày, có thể xuất hiện triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh trung ương như đau đầu, lú lẫn, co giật, hoặc suy thận cấp, gây tiểu ít hoặc không tiểu. Các triệu chứng khác có thể bao gồm sốt cao, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh và sốc.
Điều trị: Điều trị tập trung vào giảm triệu chứng và hỗ trợ nâng cao. Nếu ngộ độc xảy ra qua đường uống, rửa dạ dày và dùng than hoạt có thể giúp. Việc sử dụng dịch điện giải và điều trị co giật bằng benzodiazepin hoặc barbiturat tác dụng ngắn cũng có thể được xem xét. Thẩm tách máu hoặc thẩm tách màng bụng có thể giúp loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể.
Xử lý khi quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng theo kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Chỉ định của Thuốc Gynapax
Thuốc Gynapax được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Vệ sinh và khử trùng niêm mạc phụ khoa.
- Khử mùi khó chịu.
- Điều trị huyết trắng, ngứa, viêm âm đạo hoặc viêm vùng sinh dục nam và nữ.
Đối tượng sử dụng
- Phụ nữ cần vệ sinh và khử trùng niêm mạc phụ khoa.
- Người mắc các vấn đề phụ khoa như huyết trắng, viêm âm đạo, ngứa vùng kín.
- Nam và nữ có nhu cầu điều trị viêm nhiễm ở bộ phận sinh dục.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Gynapax, có thể gặp một số tác dụng không mong muốn (ADR), bao gồm:
- Các tác dụng không mong muốn liên quan đến ngộ độc cấp tính hoặc mãn tính của acid boric bao gồm: rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Có thể gặp tình trạng phát ban đỏ, ngứa, kích ứng, hoặc rụng lông tóc. Một số trường hợp khác có thể bị kích thích hoặc ức chế hệ thần kinh trung ương, dẫn đến co giật hoặc sốt. Rối loạn chức năng gan hoặc vàng da là những tác dụng phụ hiếm gặp.
- Do acid boric thải trừ chậm, nên việc sử dụng lâu dài có thể gây tích tụ, dẫn đến ngộ độc mãn tính với các triệu chứng như: chán ăn, rối loạn tiêu hóa, suy nhược cơ thể, lú lẫn. Các biểu hiện khác có thể bao gồm viêm da, rối loạn kinh nguyệt, thiếu máu, co giật, và rụng tóc.
- Trong trường hợp uống phải acid boric hoặc trẻ em sử dụng trên vùng da bị trầy xước, tính mạng có thể bị đe dọa.
Tương tác thuốc
Acid boric có thể tương tác với các chất như carbonate, hydroxyd kiềm và benzalkonium clorid.
Chống chỉ định
Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho người mẫn cảm với acid boric và trẻ em.
Thận trọng khi sử dụng
- Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. Không nên bôi nhiều lần trên vùng da rộng hoặc vùng bị tổn thương nặng.
- Thạn trọng khi dùng cho trẻ nhỏ, vì trẻ dễ nhạy cảm hơn người lớn
Sử dụng Gynapax cho phụ nữ mang thai và cho con bú
- Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai, vì chưa có dữ liệu cụ thể về tính an toàn của thuốc đối với thai nhi.
- Không có thông tin về độc tính của thuốc trong thời kỳ cho con bú, tuy nhiên, tránh bôi thuốc quanh vùng ngực khi đang cho con bú.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Để xa tầm tay trẻ em.