Thành phần của Thuốc nhỏ mắt Indocollyre 01%
Thành phần
-
Hoạt chất: Indometacin 0,1%
-
Tá dược: Vừa đủ
Dược động học
-
Hấp thu: Khi dùng theo đường nhỏ mắt, indomethacin được hấp thu vào các mô mắt, đạt nồng độ đủ để ức chế tổng hợp prostaglandin. Hấp thu toàn thân qua đường nhỏ mắt rất thấp. Khi dùng đường uống, indomethacin được hấp thu gần như hoàn toàn.
-
Phân bố: Trong máu, indomethacin chủ yếu liên kết với protein huyết tương, giúp vận chuyển thuốc trong cơ thể.
-
Chuyển hóa: Indomethacin được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành các chất chuyển hóa khác nhau.
-
Thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa được đào thải qua phân và nước tiểu.
Dược lực học
Nhóm thuốc
Indomethacin thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), cụ thể là nhóm indol.
Cơ chế tác dụng
-
Indomethacin là chất ức chế không chọn lọc enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2). Hai enzyme này tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin từ acid arachidonic. Prostaglandin đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm, gây đau và sốt.
-
Bằng cách ức chế COX, indomethacin làm giảm tổng hợp prostaglandin, từ đó giúp chống viêm, giảm đau và hạ sốt.
-
Trên lâm sàng, indomethacin được sử dụng hơn 30 năm qua, đặc biệt trong điều trị viêm sau phẫu thuật đục thủy tinh thể, phẫu thuật tiền phòng và ức chế co đồng tử sau phẫu thuật.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc nhỏ mắt Indocollyre 01%
Cách dùng
Dùng nhỏ mắt.
Liều dùng
-
Ức chế co đồng tử trong phẫu thuật: Nhỏ 2 giọt vào ngày trước phẫu thuật (lặp lại sau 2 giờ), 2 giọt trước phẫu thuật 3 giờ và 1 giờ.
-
Chống viêm sau phẫu thuật đục thủy tinh thể hoặc phẫu thuật tiền phòng: Nhỏ 1 giọt/lần, 4-6 lần/ngày, bắt đầu 24 giờ sau phẫu thuật đến khi hết viêm.
-
Giảm đau sau phẫu thuật giác mạc (điều trị tật khúc xạ mắt): Nhỏ 1 giọt/lần, 4 lần/ngày, dùng trong vài ngày sau phẫu thuật.
Quá liều
Không có thông tin. Tuy nhiên hãy tuân thủ liều dùng theo hướng dẫn.
Quên liều
Nếu quên liều Indocollyre 0,1%, hãy nhỏ thuốc càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng như bình thường, không nhỏ gấp đôi liều.
Chỉ định của Thuốc nhỏ mắt Indocollyre 01%
Thuốc Indocollyre 0,1% được sử dụng trong các phẫu thuật mắt và điều trị sau phẫu thuật, bao gồm:
-
Ngăn chặn tình trạng co đồng tử trong phẫu thuật.
-
Giảm viêm sau phẫu thuật đục thủy tinh thể hoặc các phẫu thuật ở tiền phòng mắt.
-
Giảm đau sau phẫu thuật giác mạc, đặc biệt trong các ca phẫu thuật điều trị tật khúc xạ như mổ cận thị.
Đối tượng sử dụng
-
Bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật mắt: Cần ngăn chặn co đồng tử trong quá trình phẫu thuật.
-
Người vừa phẫu thuật mắt: Bao gồm phẫu thuật đục thủy tinh thể, phẫu thuật tiền phòng hoặc phẫu thuật giác mạc điều trị tật khúc xạ (như mổ cận thị), nhằm giảm viêm và đau sau phẫu thuật.
-
Bệnh nhân có chỉ định từ bác sĩ nhãn khoa: Trong các trường hợp cần kiểm soát tình trạng viêm và đau mắt liên quan đến can thiệp y khoa.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
-
Thời kỳ mang thai: Trong 5 tháng đầu thai kỳ, chỉ sử dụng thuốc khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ. Từ tháng thứ 6 trở đi, tuyệt đối không sử dụng vì có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi, đặc biệt là hệ mạch máu và thận, ngay cả khi chỉ dùng một liều duy nhất.
-
Thời kỳ cho con bú: Khuyến cáo không sử dụng thuốc trong giai đoạn này để tránh ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc
Cần thận trọng khi dùng.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
-
Thường gặp: Cảm giác cay mắt, tăng nhạy cảm với ánh sáng.
-
Ít gặp: Dị ứng hoặc kích ứng tại chỗ.
Tương tác thuốc
Indocollyre 0,1% có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị:
-
Thuốc chống viêm giảm đau (NSAIDs), bao gồm aspirin liều cao.
-
Thuốc chống đông máu như Heparin, Warfarin (tăng nguy cơ chảy máu).
-
Ticlopidine (thuốc chống kết tập tiểu cầu, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu).
-
Lithium (dùng trong điều trị rối loạn tâm thần, có thể tăng độc tính).
Thận trọng
-
Dị ứng với Aspirin hoặc NSAIDs: Có thể gây cơn hen, dị ứng, cần ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu bất thường.
-
Không dùng khi đang mang kính áp tròng.
-
Tránh nhiễm khuẩn: Không để đầu lọ thuốc chạm vào mắt, đậy nắp ngay sau khi dùng, không dùng chung lọ thuốc.
-
Không tự ý sử dụng, cần theo chỉ dẫn của bác sĩ.
-
Khoảng cách giữa các loại thuốc nhỏ mắt: Đảm bảo tối thiểu 15 - 30 phút giữa hai loại thuốc.
Chống chỉ định
-
Phụ nữ mang thai từ tháng thứ 6 trở lên.
-
Dị ứng với diclofenac, NSAIDs hoặc aspirin.
-
Tiền sử hen suyễn do aspirin hoặc NSAIDs.
-
Loét dạ dày, hành tá tràng đang tiến triển.
-
Suy gan hoặc suy thận nặng.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.