Thuốc nhỏ mắt Combigan Allergan - Điều trị tăng nhãn áp, glaucom

Thuốc Combigan 5ml thuộc Công ty Allergan Pharmaceuticals Ireland, có hoạt chất chính là brimonidin tartrat và timolol maleat, được chỉ định trong điều trị giảm áp suất nội nhãn (IOP) ở những bệnh nhân bị glaucoma góc mở mạn tính hoặc tăng nhãn áp đáp ứng không đầy đủ với các thuốc chẹn beta dùng tại chỗ.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết

Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định đơn thuốc của bác sĩ, mọi thông tin trên trang chỉ mang tính chất tham khảo

Lựa chọn
Thuốc nhỏ mắt Combigan Allergan - Điều trị tăng nhãn áp, glaucom
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
Hộp 1 chai x 5ml
Thương hiệu:
ALLERGAN
Dạng bào chế :
Dung dịch nhỏ mắt
Xuất xứ:
Ireland
Mã sản phẩm:
0109049447
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Lê Thị Hằng Dược sĩ: Lê Thị Hằng Đã kiểm duyệt nội dung

Là một trong số những Dược sĩ đời đầu của hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn, Dược sĩ Lê Thị Hằng hiện đang Quản lý cung ứng thuốc và là Dược sĩ chuyên môn của nhà thuốc Pharmart.vn

Giảm Áp Suất Nội Nhãn: Điều Quan Trọng Để Bảo Vệ Đôi Mắt

Áp suất nội nhãn là gì?

Áp suất nội nhãn là áp lực của dịch bên trong mắt tác động lên các cấu trúc bên trong nhãn cầu. Mức áp suất này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và chức năng của mắt.

  • Áp suất nội nhãn bình thường: Giúp duy trì hình dạng của mắt và đảm bảo thị lực rõ nét.
  • Áp suất nội nhãn cao: Có thể dẫn đến bệnh tăng nhãn áp, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa.
  • Áp suất nội nhãn thấp: Cũng có thể gây ra các vấn đề về thị lực, mặc dù ít phổ biến hơn.

Tại sao cần giảm áp suất nội nhãn?

  • Ngăn ngừa và điều trị tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp là một bệnh mạn tính gây tổn thương dây thần kinh thị giác nếu không được điều trị. Giảm áp suất nội nhãn là mục tiêu chính trong điều trị bệnh này.
  • Bảo vệ thị lực: Việc duy trì áp suất nội nhãn ở mức ổn định giúp bảo vệ thị lực và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Thành phần của Nhỏ mắt Combigan Allergan

Thành phần Hàm lượng
Brimonidina 2MG/ML
Timolol 5mg/ml

Liều dùng - cách dùng của Nhỏ mắt Combigan Allergan

  • Liều khuyến cáo: 1 giọt/lần vào mắt bị bệnh, 2 lần/ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
  • Nếu dùng nhiều loại thuốc nhỏ mắt, các loại thuốc phải cách nhau ít nhất 5 phút.
  • Hướng dẫn giảm hấp thu toàn thân: Sau khi nhỏ mắt, ấn nhẹ vào túi lệ ở góc mắt trong (bít điểm lệ) trong 1 phút.

Chỉ định của Nhỏ mắt Combigan Allergan

  • Thuốc nhỏ mắt Combigan được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
  • Làm giảm áp suất nội nhãn (IOP) ở những bệnh nhân bị glaucoma góc mở mạn tính hoặc tăng nhãn áp đáp ứng không đầy đủ với các thuốc chẹn beta dùng tại chỗ.

Đối tượng sử dụng

Người trưởng thành

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

  • Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Combigan™ bao gồm xung huyết kết mạc (15%), cảm giác nóng rát ở mắt (11%), khô mắt, ngứa mí mắt, đau mắt, tràn nước mắt và viêm kết mạc. Các phản ứng khác bao gồm trầm cảm, buồn ngủ, nhức đầu, suy tim xung huyết, và tăng huyết áp. Hiếm gặp, có thể gặp vấn đề về thị lực, viêm giác mạc, hoặc các vấn đề tim mạch như nhịp tim chậm và loạn nhịp. Người bệnh cần ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

  • Cần thận trọng khi kết hợp với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương như rượu, thuốc phiện, thuốc an thần hoặc thuốc gây mê. Sự kết hợp với thuốc hạ huyết áp, thuốc chống đái tháo đường và thuốc chẹn beta có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim chậm và làm giảm hiệu quả của thuốc. Combigan™ cũng không nên dùng đồng thời với chất ức chế MAO. Các nghiên cứu tiền lâm sàng không phát hiện nguy cơ gây ung thư, quái thai hay suy giảm khả năng sinh sản.

Chống chỉ định

Chống chỉ định

  • Bệnh đường hô hấp: Bao gồm hen phế quản hoặc tiền sử hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng.
  • Bệnh tim: Nhịp tim chậm xoang, hội chứng suy nút xoang, bloc nút xoang nhĩ, bloc nhĩ thất độ 2 hoặc 3 không kiểm soát được bằng máy tạo nhịp tim, suy tim rõ, sốc do tim.
  • Trẻ em: Sử dụng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
  • Thuốc ức chế MAO: Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế monoamin oxidase (MAO).
  • Thuốc ảnh hưởng dẫn truyền noradrenergic: Bệnh nhân dùng các thuốc chống trầm cảm 3 vòng hoặc thuốc như Trazodone.
  • Phản ứng quá mẫn: Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với các hoạt chất hoặc tá dược của thuốc.

Thận trọng

  • Bệnh tim mạch nặng: Cần thận trọng với bệnh nhân có bệnh mạch vành, suy tim, và các bệnh lý tim mạch không ổn định.
  • Bệnh phổi mạn tính: Thận trọng ở bệnh nhân COPD nhẹ hoặc trung bình, có thể làm giảm khả năng thở.
  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, TEN, và AGEP có thể xảy ra.
  • Bệnh lý nội tiết: Cẩn thận khi dùng cho bệnh nhân có bệnh đái tháo đường hoặc nhiễm toan chuyển hóa.
  • Thận trọng khi sử dụng chung: Đặc biệt khi kết hợp với thuốc chẹn beta - adrenergic, thuốc ức chế MAO, và các thuốc gây mê.
  • Trẻ em và bệnh nhân đặc biệt: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 18 tuổi và những bệnh nhân có bệnh lý thận hoặc gan nặng.

Đối tượng đặc biệt

  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Combigan™ có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ, và nhìn mờ, làm giảm khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Bệnh nhân cần đợi hết triệu chứng này trước khi tham gia các hoạt động như lái xe.
  • Thời kỳ mang thai: Không nên dùng Combigan™ trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết, do tiềm ẩn nguy cơ với thai.
  • Thời kỳ cho con bú: Không khuyến cáo dùng Combigan™ khi cho con bú vì timolol bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây phản ứng bất lợi cho trẻ.
  • Sử dụng ở trẻ em: Chưa có đủ nghiên cứu về hiệu quả và an toàn cho trẻ em dưới 18 tuổi. Bệnh nhân nhỏ cân và trẻ em có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Sử dụng ở người cao tuổi: Không thấy sự khác biệt đáng kể về độ an toàn và hiệu quả giữa người cao tuổi và người lớn khác.

Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C. Giữ lọ thuốc trong hộp carton, tránh ánh sáng.

Nhà sản xuất

Allergan Pharmaceuticals Ireland
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự