Thành phần của Thuốc Sulcilat 750mg
Thành phần
- Hoạt chất: Sultamicillin tosilat dihydrat tương đương với sultamicillin 750 mg.
- Tá dược: Lactose Monohydrat, Natri starch glycolat, Tinh bột bắp, Hydroxypropyl methylcellulose, Magnesi Stearat.
Dược động học
Hấp thu:
- Sau khi uống, sultamicillin bị thủy phân trong khi hấp thu, tạo thành sulbactam và ampicillin với tỷ lệ 1:1 trong tuần hoàn.
- Sinh khả dụng đường uống của sultamicillin tương đương với tiêm tĩnh mạch ampicillin và sulbactam.
Phân bố:
- Nồng độ cao nhất của ampicillin trong huyết thanh khi dùng sultamicillin tương đương với khi dùng ampicillin đường uống.
Chuyển hóa:
- Sultamicillin nhanh chóng chuyển hóa thành ampicillin và sulbactam trong cơ thể.
Thải trừ:
- Thời gian bán thải của ampicillin và sulbactam khoảng 0,75 giờ ở người khỏe mạnh.
- 50% - 75% thuốc được bài tiết qua nước tiểu.
- Thời gian bán thải kéo dài ở bệnh nhân suy thận.
- Probenecid làm giảm bài tiết qua thận và kéo dài nồng độ ampicillin và sulbactam trong máu.
Dược lực học
Nhóm thuốc:
- Sultamicillin là một kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, kết hợp giữa ampicillin (thuộc nhóm penicillin) và sulbactam (chất ức chế beta-lactamase).
Cơ chế tác dụng:
- Sulbactam không phải là chất ức chế hồi phục đối với enzyme beta-lactamase mạnh nhất do tụ cầu khuẩn kháng penicillin tiết ra.
- Sulbactam có ái lực mạnh với một số beta-lactamase, giúp ngăn chặn quá trình phân hủy ampicillin bởi enzyme này.
- Sự kết hợp sulbactam – ampicillin giúp mở rộng phổ tác dụng của thuốc so với chỉ dùng ampicillin đơn thuần.
- Ampicillin liên kết với các protein gắn penicillin (PBP), ức chế tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.
Phổ tác dụng (Chủng vi khuẩn nhạy cảm):
-
Vi khuẩn Gram (+):
- Staphylococcus aureus và Staphylococcus epidermidis
- Streptococcus pneumoniae, Streptococcus faecalis và các Streptococcus khác
- Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae
-
Vi khuẩn Gram (-):
- Moraxella catarrhalis
- Bacteroides fragilis (và vi khuẩn kỵ khí khác)
- Escherichia coli, Klebsiella, Proteus (bao gồm indole-positive và indole-negative)
- Enterobacter, Morganella morganii, Citrobacter
- Neisseria meningitidis, Neisseria gonorrhoeae
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Sulcilat 750mg
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 30kg:
- Liều thông thường: 375 - 750 mg/lần, uống 2 lần/ngày.
- Nhiễm khuẩn nặng: Có thể tăng liều theo chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em dưới 30kg:
- Liều khuyến cáo: 25 - 50 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần uống.
Điều trị nhiễm khuẩn lậu cầu không biến chứng:
- Liều duy nhất: 2.25g (tương đương 6 viên 375 mg) uống 1 lần, có thể kết hợp với Probenecid để kéo dài tác dụng.
Bệnh nhân suy thận:
- Cần điều chỉnh liều theo mức độ suy thận.
- Nếu độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút: giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều.
Cách dùng
- Dùng đường uống.
- Uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn đều được, nhưng uống cùng thức ăn có thể giúp giảm kích ứng dạ dày.
- Nên uống với một cốc nước đầy.
Quên liều
- Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
- Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như bình thường.
- Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Quá liều
Triệu chứng:
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy nặng.
- Co giật (trong trường hợp hiếm gặp).
- Rối loạn điện giải nếu tiêu chảy kéo dài.
Xử trí khi quá liều:
- Ngừng thuốc ngay lập tức.
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ: uống nhiều nước, cân bằng điện giải nếu cần.
- Trường hợp nặng, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được xử trí thích hợp (có thể cần thẩm tách máu nếu suy thận).
Chỉ định của Thuốc Sulcilat 750mg
Sultamicillin được chỉ định điều trị cho các bệnh nhiễm khuẩn sau gây ra bởi vi sinh vật nhạy cảm. Chỉ định điển hình là cho các các nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bao gồm: viêm xoang, viêm tai giữa, và viêm amidan.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới bao gồm viêm phổi do vi khuẩn và viêm phế quản.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu và viêm đài bể thận.
- Nhiễm khuẩn da, mô mềm và nhiễm khuẩn do lậu cầu.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em bị nhiễm khuẩn nhạy cảm với Sultamicillin.
- Bệnh nhân cần tiếp tục điều trị bằng đường uống sau khi đã sử dụng sulbactam/ampicillin đường tiêm.
Đối tượng đặc biệt:
-
Phụ nữ có thai: Chưa có đủ nghiên cứu lâm sàng đầy đủ về tính an toàn của Sultamicillin trên phụ nữ mang thai. Chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
-
Phụ nữ đang cho con bú: Sultamicillin có thể bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt nếu trẻ có dấu hiệu rối loạn tiêu hóa hoặc dị ứng.
-
Người vận hành xe và máy móc: Chưa có bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng của Sultamicillin lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần thận trọng nếu có tác dụng phụ như chóng mặt hoặc buồn nôn.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Phát ban da nhẹ, ngứa.
Ít gặp
- Tăng men gan (AST, ALT).
- Viêm miệng, viêm lưỡi.
- Nhức đầu, chóng mặt.
Hiếm gặp
- Phản ứng dị ứng nặng: Phát ban đỏ, mề đay, phù Quincke, sốc phản vệ.
- Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu (rất hiếm).
- Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
Tương tác thuốc
- Probenecid: Làm tăng nồng độ Sultamicillin trong máu do giảm bài tiết qua thận → có thể làm tăng hiệu quả hoặc tác dụng phụ.
- Allopurinol: Dùng chung với Sultamicillin có thể tăng nguy cơ phát ban da.
- Thuốc tránh thai đường uống: Sultamicillin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai → cần sử dụng biện pháp tránh thai khác.
- Thuốc chống đông (warfarin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do tác động đến hệ vi khuẩn đường ruột.
- Methotrexate: Dùng chung có thể tăng độc tính của methotrexate do giảm thải trừ qua thận.
Thận trọng
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với beta-lactam: Cần cân nhắc kỹ và theo dõi phản ứng quá mẫn.
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc.
- Bệnh nhân mắc bệnh gan: Cần theo dõi men gan trong quá trình dùng thuốc.
Chống chỉ định
- Dị ứng với thuốc: Quá mẫn với sultamicillin, ampicillin, sulbactam hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm beta-lactam (bao gồm penicillin và cephalosporin).
- Tiền sử phản ứng quá mẫn nặng: Phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), hội chứng Lyell.
- Bệnh nhân có tiền sử vàng da ứ mật hoặc rối loạn chức năng gan nghiêm trọng do dùng penicillin trước đó.
- Bệnh nhân nhiễm virus, đặc biệt là nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) hoặc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, do dễ gây phát ban nặng.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào