Thành phần của Rovas 3M (3.000.000IU)
- Spiramycin: 3000000IU
Phân tích tác dụng thành phần
- Spiramycin: thuộc nhóm kháng sinh Macrolide. Kháng sinh này hoạt động nhờ khả năng liên kết với Ribosome của vi khuẩn, ngăn chặn hình thành chuỗi peptide khiến vi khuẩn không thể tổng hợp được Protein. Thiếu Protein dẫn đến vi khuẩn không thể phát triển, sinh sản và dần bị tiêu diệt.
Thuốc Rovas 3M được các chuyên gia y tế tin dùng trong dự phòng viêm màng não do Meningococcus
Liều dùng - cách dùng của Rovas 3M (3.000.000IU)
Cách dùng: Để tránh ảnh hưởng tới sự hấp thu của thuốc, nên dùng trước khi ăn tối thiểu 2 giờ hoặc sau khi ăn 3 giờ.
Liều dùng:
Điều trị:
- Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: dùng 3.000.000 IU (1 viên x 3 lần/ngày).
Dự phòng viêm màng não do Meningococcus:
- Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: dùng 3.000.000 IU (1 viên x 3 lần/ngày).
Dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh trong khi mang thai:
- Dùng 9.000.000IU/ngày (3 viên/ngày), chia làm nhiều lần trong vòng 3 tuần. Sau đó, cứ cách 2 tuần lại uống nhắc lại.
- Phối hợp hoặc xen kẽ với các phác đồ pyrimethamin/sulfonamid sẽ cho kết quả điều trị tốt hơn.
Xử trí khi quá liều: Hiện tại chưa có các nghiên cứu về cách xử lý khi dùng quá liều. Trong trường hợp đã dùng quá liều, hãy ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với chuyên viên y tế để được tư vấn và hỗ trợ.
Xử trí khi quên liều: Khi nhớ ra hãy uống càng sớm càng tốt nhưng nếu sắp đến thời điểm dùng liều kế tiếp thì có thể bỏ qua và tiếp tục sử dụng thuốc như kế hoạch ban đầu.
Chỉ định của Rovas 3M (3.000.000IU)
- Ức chế quá trình tổng hợp Protein từ đó tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau, bao gồm cả những vi khuẩn đã kháng penicillin.
- Điều trị nhiễm khuẩn, đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp và đường tiêu hóa.
Đối tượng sử dụng
- Điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn vẫn còn nhạy cảm với Spiramycin gây ra:
- Đường hô hấp: viêm họng, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm amiđan, viêm phế quản cấp và viêm phổi.
- Da và mô mềm: mụn nhọt, áp xe và viêm da.
- Đường tiết niệu và sinh dục: viêm niệu đạo, viêm bàng quang và bệnh lậu.
- Dự phòng nhiễm khuẩn
- Viêm màng não do Meningococcus: khi không thể sử dụng rifampicin, Spiramycin là lựa chọn thay thế hiệu quả.
- Nhiễm Toxoplasma bẩm sinh.
- Viêm thấp khớp cấp tái phát: dùng Spiramycin khi bệnh nhân không dùng được các kháng sinh Penicillin.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Thường gặp: khi dùng đường uống có thể dẫn đến buồn nôn, nôn, khó tiêu và tiêu chảy.
- Ít gặp: có thể xuất hiện một số ảnh hưởng tới cảm giác, tiêu hóa, da và toàn thân như mệt mỏi, đổ mồ hôi, viêm kết tràng cấp, ngoại ban, mày đay và dị cảm, loạn cảm tạm thời.
- Hiếm gặp: các triệu chứng của sốc phản vệ và bội nhiễm khi sử dụng thuốc kéo dài.
Tương tác thuốc
- Các thuốc tránh thai: dùng cùng Spiramycin có thể làm mất tác dụng của thuốc này.
Chống chỉ định
Chống chỉ định với các đối tượng người bệnh sau:
- Tiền sử từng dị ứng với hai kháng sinh spiramycin và erythromycin.
Thận trọng khi sử dụng với các đối tượng người bệnh sau:
- Thuốc gây độc cho gan nên các bệnh nhân mắc chứng rối loạn chức năng gan cần được theo dõi chặt chẽ.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Hiếm xảy ra trường hợp ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai: Spiramycin có thể vượt qua nhau thai nhưng nồng độ thuốc trong máu thai nhi thấp hơn so với máu của người mẹ. Việc sử dụng spiramycin không được liên kết với các biến chứng tai biến ở phụ nữ mang thai.
Thời kỳ cho con bú: Spiramycin được tiết vào sữa mẹ với nồng độ cao. Do đó, cần ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc này.
Bảo quản
- Nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
- Để xa tầm tay trẻ em.