Thành phần của Thuốc Franrogyl
- Spiramycin 750.000 IU
- Metronidazol 125mg
Phân tích tác dụng thành phần
- Spiramycin: là kháng sinh thuộc nhóm Macrolid. Thuốc ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn hoạt động của ribosome, là cấu trúc tế bào có trách nhiệm tổng hợp protein. Từ đó, Spiramycin chống được nhiều loại vi khuẩn Gram âm, Gram dương và cả vi khuẩn kháng lại các loại kháng sinh khác.
- Metronidazol: là kháng sinh thuộc nhóm dẫn chất 5 - nitroimidazol. Thuốc hoạt động bằng cách phá vỡ DNA của các vi khuẩn và ký sinh trùng bằng cách tạo ra các chất tác dụng tương tự như các chất oxy hóa bên trong tế bào vi khuẩn anaerobic, dẫn đến tổn thương và tiêu diệt chúng.
Phối hợp hai hoạt chất Spiramycin và Metronidazol làm tăng hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn tại răng miệng
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Franrogyl
Cách dùng: Dùng đường uống. Uống trong bữa ăn giúp tăng hấp thu thuốc.
Liều dùng
- Người lớn
- Trường hợp nhẹ và vừa: uống 2 viên mỗi lần, uống 2 đến 3 lần mỗi ngày trong khi ăn.
- Trường hợp nặng: Có thể tăng liều lên đến 8 viên mỗi ngày trong các trường hợp cần điều trị tấn công.
- Trẻ em 6-10 tuổi: Uống 1 viên mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.
- Trẻ em 10-15 tuổi: Uống 1 viên mỗi lần, 3 lần mỗi ngày.
Xử trí khi quá liều: Hiếm gặp trường hợp xảy ra quá liều. Tuy nhiên nếu có xuất hiện biểu hiện bất thường hãy dừng sử dụng thuốc và đến ngay các cơ sở y tế để được điều trị khẩn cấp.
Xử trí khi quên liều: Bổ sung liều đã quên càng sớm càng tốt. Nếu sắp tới thời gian uống liều tiếp theo có thể bỏ qua và tiếp tục dùng thuốc như kế hoạch.
Chỉ định của Thuốc Franrogyl
- Nhiễm trùng răng miệng cấp tính, mãn tính hoặc tái phát, đặc biệt là áp xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm quanh thân răng, viêm nướu, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng hậu phẫu.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi .
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
-
Rối loạn tiêu hoá: Bao gồm đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
-
Phản ứng dị ứng trên da: Có thể gây nổi mề đay.
-
Tác dụng phụ liên quan đến metronidazol: Có vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi và viêm miệng.
-
Giảm bạch cầu vừa phải: Thường hồi phục ngay sau khi ngừng sử dụng thuốc.
-
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng có thể xảy ra sau khi sử dụng lâu dài: Chóng mặt, mất phối hợp, mất điều hoà, dị cảm, viêm đa dạy thần kinh cảm giác và vận động.
-
Màu nước tiểu: Có thể có màu nâu đến đỏ.
Tương tác thuốc
-
Vecuronium: Metronidazol có thể làm tăng tác dụng của Vecuronium. Điều này có thể dẫn đến tác dụng phụ như giảm cơ và khó thở.
-
5-Fluorouracil: Metronidazol có thể làm tăng độc tính của 5-Fluorouracil bằng cách làm giảm sự thanh thải của nó.
-
Lithium: Metronidazol có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, do đó cần thận trọng khi kết hợp sử dụng.
-
Disulfiram: Dùng cùng Metronidazol có thể gây ra những cơn hoang tưởng và rối loạn tâm thần.
-
Rượu: Khi sử dụng Metronidazol cùng với rượu, có thể xảy ra hiện tượng antabuse, gồm các triệu chứng như nóng, đỏ da, buồn nôn và tim đập nhanh.
Chống chỉ định
Thuốc Franrogyl chống chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với một trong 2 hoạt chất chính là Spiramycin và Metronidazol.
- Do dạng bào chế không phù hợp nên không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Thuốc Franrogyl cần sử dụng thận trọng trong các trường hợp sau:
- Do có tác dụng phụ gây chóng mặt, mất điều hòa và phối hợp do đó không nên sử dụng thuốc khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Tránh dùng Franrogyl trong 3 tháng đầu thai kỳ do thuốc qua được rau thai.
- Tránh dùng Franrogyl khi đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C và tránh ánh sáng.