Thành phần của Thuốc Terpincodein-F (15mg)
- Terpin hydrate: 200mg
- Codein: 5mg
- Tá dược khác vừa đủ
Phân tích tác dụng từng thành phần
- Terpin hydrate: là một dạng của terpin, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cây thông và một số loại cây khác. Terpin hydrate giúp giảm ho và làm dịu cổ họng, giãn cơ phế quản, giúp làm dịu các triệu chứng của các bệnh lý đường hô hấp như viêm phế quản và viêm phổi. Ngoài ra, chất này còn có khả năng giảm tiết nhầy trong đường hô hấp, giúp làm sạch đường hô hấp và giảm cảm giác ngột ngạt.
- Codein: là một loại thuốc thuộc nhóm opioid, có tác dụng chính là giảm đau và làm giảm ho. Codein hoạt động bằng cách kết hợp với các receptor opioid trong não và hệ thần kinh, giúp giảm cảm giác đau. Nó thường được sử dụng để giảm đau nhẹ đến vừa phải hoặc như một phần của liệu pháp giảm đau kết hợp. Bên cạnh đó, Codein cũng kích thích các cơ họng và giảm cảm giác kích thích trong hệ thần kinh trung ương, từ đó làm giảm triệu chứng ho.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Terpincodein-F (15mg)
Liều dùng:
- Người trưởng thành: Liều dùng từ 1-2 viên/lần, mỗi ngày uống từ 2-3 lần.
- Trẻ em trên 5 tuổi: Liều dùng 1 viên/lần, mỗi ngày uống từ 2-3 lần.
Cách dùng: dùng đường uống.
Xử trí khi quên liều: Khi quên liều hay sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu liều kế tiếp quá gần thì có thể bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm đã định. Tuyệt đối không dùng quá liều chỉ định để bù liều đã quên.
Xử trí khi quá liều:
- Triệu chứng:
- Chậm nhịp tim, gây ra nhịp tim không đều hoặc nguy hiểm đến tính mạng.
- Giảm chức năng hô hấp, dẫn đến khó thở hoặc suy hô hấp.
- Gây buồn ngủ và làm mất cảm giác, điều này có thể gây ra tình trạng gây mê sâu đến mức nguy hiểm.
- Trong trường hợp quá liều nặng, có thể xảy ra hội chứng suy hô hấp, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng, khi hệ thống hô hấp không thể duy trì được hoạt động.
- Buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt nếu liều lượng quá cao.
- Cách xử trí:
- Đối với những bệnh nhân có triệu chứng khó thở, suy hô hấp cần phục hồi hô hấp bằng cách cung cấp dưỡng khí và hỗ trợ hô hấp có kiểm soát.
- Trường hợp nặng, cần dùng naloxon tĩnh mạch ngay.
Chỉ định của Thuốc Terpincodein-F (15mg)
- Điều trị ho đờm, giảm cảm giác kích thích trong đường hô hấp và làm dịu cổ họng.
- Điều trị các triệu chứng liên quan đến đường hô hấp như ho, đờm, đau ngực và khó thở do viêm phổi, viêm phế quản, viêm họng, viêm amidan, ho do dị ứng hoặc cảm lạnh.
Công dụng chính của thuốc Terpincodein-F
Đối tượng sử dụng
- Người mắc cảm lạnh, cảm cúm, viêm phế quản, viêm phổi, viêm họng, viêm amidan hoặc các vấn đề về hô hấp khác gây ra triệu chứng ho và đờm.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Buồn ngủ và chóng mặt, mất tinh thần tỉnh táo
- Làm chậm quá trình tiêu hóa và gây ra táo bón, buồn nôn và nôn
- Trường hợp nặng có thể gặp các phản ứng dị ứng da, phát ban, khó thở và co thắt phế quản.
Tương tác thuốc
- Thuốc gây mê hoặc an thần (thuốc an thần, thuốc chống loạn thần, thuốc an thần chống co giật): Terpincodein-F khi kết hợp với các loại thuốc này có thể làm tăng tác dụng gây mê và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, gây ra nguy cơ suy hô hấp.
- Thuốc chống trầm cảm (antidepressants): Một số loại thuốc chống trầm cảm có thể tăng nguy cơ tăng huyết áp khi kết hợp với Terpincodein-F.
- Thuốc chống đau opioid khác: Kết hợp sử dụng Terpincodein-F với các loại thuốc chống đau opioid khác có thể tăng nguy cơ gây ra tác dụng phụ, đặc biệt là tác dụng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương như buồn ngủ, mất tỉnh táo, hoặc suy giảm hô hấp.
- Thuốc làm giảm tiết nhầy (mucolytics): Terpincodein-F có thể làm giảm tiết nhầy trong đường hô hấp, do đó việc kết hợp với các thuốc làm giảm tiết nhầy khác có thể làm tăng nguy cơ khô họng hoặc khó thở.
- Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (central nervous system depressants): Khi kết hợp với các loại thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương như thuốc an thần, thuốc an thần chống loạn thần, hoặc thuốc gây mê, Terpincodein-F có thể làm tăng tác dụng gây mê và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.
Chống chỉ định
Không chỉ định thuốc Terpincodein-F cho các đối tượng sau:
- Dị ứng hoặc quá mẫn với Terpincodein-F hoặc các thành phần khác trong thuốc
- Người có tiền sử về các vấn đề hô hấp như hen suyễn, COPD hoặc suy thận do thuốc có thể làm suy giảm chức năng hô hấp.
- Trẻ dưới 18 tuổi vừa thực hiện phẫu thuật cắt amidan hoặc nạo V.A
- Trẻ sơ sinh hoặc trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
- Trẻ em có đã từng bị co giật do sốt cao hoặc có tiền sử động kinh
- Phụ nữ mang thai
Lưu ý thận trọng khi sử dụng thuốc cho các đối tượng sau:
- Khuyến cáo sử dụng thuốc ở liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất
- Người làm công việc lái xe hay vận hành máy móc không sử dụng thuốc trước khi làm việc do thuốc gây buồn ngủ
- Trẻ em có thể cân nhắc đến các thuốc giảm đau khác như Paracetamol hay Ibuprofen do ở đối tượng này dùng thuốc có thể tăng nguy cơ suy hô hấp, đặc biệt không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em có các vấn đề về hô hấp.
- Khi sử dụng thuốc Terpincodein-F không nên sử dụng rượu, nước giải khát có cồn.
Bảo quản
- Tránh nơi ẩm ướt và ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp