Thành phần của Thuốc Siro J COF
Bromhexin hydroclorid 4mg
Phân tích thành phần của siro J COF:
- Làm loãng đờm: Bromhexin hydroclorid hoạt động bằng cách làm giảm độ nhớt của đờm và chất nhầy trong đường hô hấp, giúp dễ dàng ho ra ngoài và làm sạch đường hô hấp.
- Giảm tắc nghẽn hô hấp: Bằng cách làm loãng đờm, thuốc giúp giảm tắc nghẽn trong đường hô hấp, từ đó cải thiện khả năng hô hấp của người bệnh.
- Hỗ trợ điều trị nhiễm trùng hô hấp: Bromhexin hydroclorid thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng hô hấp, tăng hiệu quả điều trị bằng cách làm sạch đờm và chất nhầy bị nhiễm khuẩn.
- Tăng cường hoạt động của lông mao hô hấp: Thuốc giúp tăng cường hoạt động của lông mao trong đường hô hấp, giúp vận chuyển đờm và chất nhầy ra ngoài một cách hiệu quả hơn.
Tác dụng của siro J COF
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Siro J COF
Liều dùng và cách dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 12,5 ml/lần, ngày uống 3 lần.
- Trẻ em 5 – 10 tuổi: 5 ml/lần, ngày uống 3 lần.
- Trẻ em 2 – 5 tuổi: 2,5 ml/lần, ngày uống 3 lần.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: 1,25 ml/lần, ngày uống 3 lần.
- Thời gian điều trị không được quá 8 – 10 ngày nếu không có chỉ định của thầy thuốc.
Xử trí khi quên liều: Khi quên liều nên uống ngay khi đã nhớ ra.Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp luôn.
Xử trí khi quá liều: Hãy gọi điện thoại đến cơ sở y tế hoặc tới phòng cấp cứu ngay lập tức để được tư vấn và hỗ trợ. Ngoài ra cố gắng nhớ lại số lượng và thời gian bạn đã uống thuốc, để bác sĩ có thể đánh giá tình hình và đưa ra hướng xử lý phù hợp.
Mua ngay siro J COF chính hãng tại Pharmart.vn
Chỉ định của Thuốc Siro J COF
Bệnh đường hô hấp tăng tiết đàm và khó long đàm như viêm phế quản cấp và mãn, các dạng bệnh phổi tắc nghẽn mãn, viêm hô hấp mãn, bụi phổi, giãn phế quản.
Đối tượng sử dụng
Người lớn và trẻ em bị bệnh đường hô hấp tăng tiết đàm và khó long đàm như viêm phế quản cấp và mãn, các dạng bệnh phổi tắc nghẽn mãn, viêm hô hấp mãn, bụi phổi, giãn phế quản.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ:
- Đau dạ dày, buồn nôn, nôn, ỉa chảy: Một số người dùng thuốc có thể trải qua các triệu chứng này.
- Nhức đầu, chóng mặt, ra mồ hôi: Đây là tác dụng phụ hiếm gặp của bromhexin.
- Ban da, mày đay: Một số người có thể phản ứng với tác dụng này khi sử dụng thuốc.
- Nguy cơ ứ dịch tiết phế quản ở bệnh nhân không có khả năng khạc đờm: Bromhexin làm tiêu dịch nhầy, nhưng cần thận trọng để không gây ứ đọng đờm ở đường hô hấp.
Tương tác thuốc: Tránh sử dụng bromhexin cùng với các thuốc kiểu atropin hoặc các loại thuốc làm giảm tiết dịch, vì điều này có thể làm giảm tác dụng của bromhexin.
Chống chỉ định
Chống chỉ định cho các trường hợp sau: Không sử dụng bromhexine trên bệnh nhân nhạy cảm với bromhexine hoặc các thành phần khác trong công thức thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
- Bệnh nhân nhạy cảm với bromhexin: Nếu có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn với bromhexin hay các thành phần khác trong thuốc, hãy thận trọng khi sử dụng.
- Để ngăn ngừa sự tích tụ đờm trong hệ hô hấp, không nên trộn bromhexine với các thuốc ho khác.
- Những người mắc bệnh hen suyễn nên thận trọng vì bromhexine có khả năng gây co thắt phế quản ở một số người nhạy cảm.
- Suy gan hoặc suy thận nặng: Bệnh nhân bị suy gan hoặc thận nặng có thể bị giảm độ thanh thải của bromhexine và các chất chuyển hóa của nó.
Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C.