Thành phần của Siro Atussin 60ml
Mỗi 5ml (1 muỗng cà phê) chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
Dextromethorphan HBr | 5 mg |
Chlorpheniramine Maleate | 1.33 mg |
Sodium Citrate Dihydrate | 133 mg |
Ammonium Guaiacolate | 50 mg |
Glyceryl Guaiacolate | 50 mg |
Tá dược: Sucrose, Natri Benzoat, Natri Metabisulfit, Acid Citric khan, Natri Saccharin, Màu đỏ D&C Red No. 33 82 - 92%, Hương sơ ri nhân tạo 2:1 WL - 515, Nước tinh khiết.
Phân tích thành phần của Siro Atussin 60ml:
- Dextromethorphan HBr: Ức chế tín hiệu trong não gây ra phản xạ ho, giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn ho. Khi giảm ho, dược chất này giúp người bệnh có thể ngủ ngon hơn, đặc biệt là vào ban đêm khi cơn ho thường trở nên tồi tệ hơn và gây khó ngủ.
- Chlorpheniramine Maleate: Giảm triệu chứng như chảy nước mũi và hắt hơi liên quan đến cảm lạnh thông thường. Thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng, bao gồm cả viêm mũi dị ứng theo mùa (sốt cỏ khô) và viêm mũi dị ứng quanh năm. Nó còn giúp giảm ngứa mũi, nghẹt mũi và hắt hơi.
Tác dụng của siro Atussin
Liều dùng - cách dùng của Siro Atussin 60ml
Liều dùng và cách dùng
Uống sau bữa ăn để giảm tác dụng trên dạ dày:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 10 ml (tương đương với 2 thìa cà phê) mỗi lần, 3-4 lần một ngày
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Uống 5 ml (tương đương với 1 thìa cà phê) mỗi lần, 3-4 lần một ngày.
- Không nên sử dụng cho trẻ dưới 6 tuổi.
Xử trí khi quên liều: Khi quên liều nên uống ngay khi đã nhớ ra.Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp luôn.
Xử trí khi quá liều: Hãy gọi điện thoại đến cơ sở y tế hoặc tới phòng cấp cứu ngay lập tức để được tư vấn và hỗ trợ. Ngoài ra cố gắng nhớ lại số lượng và thời gian bạn đã uống thuốc, để bác sĩ có thể đánh giá tình hình và đưa ra hướng xử lý phù hợp.
Mua ngay Siro Atussin chính hãng tại Pharmart.vn
Chỉ định của Siro Atussin 60ml
Làm giảm các triệu chứng ho do cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm phổi - phế quản, viêm họng, viêm thanh quản, viêm khí quản, viêm khí phế quản, màng phổi bị kích ứng, hít phải chất kích ứng, khói thuốc lá và ho có nguồn gốc tâm sinh.
Đối tượng sử dụng
Người lớn và trẻ em đang có các cơn ho do viêm phổi, viêm phế quản, ho gà, ho do cảm cúm hoặc cảm lạnh thông thường.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ:
- Buồn ngủ: Thuốc có thể làm bạn cảm thấy buồn ngủ hoặc mệt mỏi.
- Chói mắt: Một số người dùng thuốc có thể trải qua tình trạng chói mắt hoặc khó nhìn.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và làm việc: Thuốc có thể ảnh hưởng đến tập trung và khả năng lái xe. Hãy cẩn thận khi tham gia giao thông hoặc làm việc đòi hỏi tập trung.
- Tác dụng phụ khác: Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác như buồn nôn, nôn mửa tiêu chảy, hoặc ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
Tương tác thuốc:
- Nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng: Thuốc Atussin có thể tương tác với các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng, gây thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Các chất ức chế monoamine oxidase (IMAO): Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc IMAO, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc Atussin.
Chống chỉ định
Chống chỉ định cho các trường hợp sau:
- Bệnh nhân nhạy cảm với các thành phần của thuốc hoặc đang dùng các chất ức chế monoamine oxidase
- Bệnh nhân đang bị cơn hen cấp, glaucom góc hẹp, loét dạ dày chít, tắc môn vị - tá tràng, và ứ nước tiểu do rối loạn niệu đạo - tuyến tiền liệt
Thận trọng khi sử dụng:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng: Nếu đã từng xảy ra phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hãy thận trọng khi sử dụng.
- Bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý: Nếu bạn đang mắc các bệnh như hen suyễn, glaucom góc hẹp, loét dạ dày chít, tắc môn vị - tá tràng, và ứ nước tiểu do rối loạn niệu đạo - tuyến tiền liệt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.