Thành phần của Thuốc Roticox 30mg
Thành phần
-
Hoạt chất: Etoricoxib 30 mg
-
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, calci hydrogen phosphat, croscarmellose natri, natri stearyl fumarat, silica keo khan, polyvinyl alcohol, titan dioxid (E171), macrogol 3000, talc
Dược động học
-
Hấp thu: Etoricoxib được hấp thu tốt qua đường uống, với sinh khả dụng gần 100%. Sau khi uống liều 120 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ
-
Phân bố: Etoricoxib liên kết khoảng 92% với protein huyết tương và có thể tích phân bố khoảng 120 lít
-
Chuyển hóa: Etoricoxib được chuyển hóa chủ yếu tại gan nhờ enzyme cytochrome P450, tạo thành dẫn xuất 6'-hydroxymethyl
- Thải trừ: Etoricoxib được thải trừ chủ yếu qua thận, với thời gian bán thải khoảng 22 giờ
Dược lực học
Nhóm thuốc:
- Etoricoxib là chất ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2), enzyme chịu trách nhiệm tổng hợp prostaglandin gây viêm và đau
Cơ chế tác dụng:
- Việc ức chế COX-2 giúp giảm sản xuất prostaglandin, từ đó giảm viêm và đau. Ở liều điều trị, etoricoxib không ức chế COX-1, do đó ít ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu và niêm mạc dạ dày.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Roticox 30mg
Liều dùng
- Viêm xương khớp (thoái hóa khớp): 30 mg hoặc 60 mg, uống một lần mỗi ngày
- Viêm khớp dạng thấp: 90 mg, uống một lần mỗi ngày
- Viêm cột sống dính khớp: 90 mg, uống một lần mỗi ngày
- Cơn gout cấp tính: 120 mg, uống một lần mỗi ngày, tối đa trong 8 ngày
- Đau sau phẫu thuật nha khoa: 90 mg, uống một lần mỗi ngày, tối đa trong 3 ngày
- Liều tối đa: Không vượt quá 120 mg/ngày
Cách dùng
- Uống nguyên viên với nước, không nghiền hoặc nhai
- Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
- Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất
Quên liều
-
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra
-
Nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường
-
Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên
Quá liều
-
Hiện chưa có thông tin cụ thể về triệu chứng quá liều etoricoxib
-
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị hỗ trợ
Chỉ định của Thuốc Roticox 30mg
- Điều trị triệu chứng viêm xương khớp (thoái hóa khớp).
- Điều trị viêm khớp dạng thấp.
- Điều trị viêm cột sống dính khớp.
- Giảm đau và viêm trong cơn gout cấp tính.
- Giảm đau ngắn hạn sau phẫu thuật nha khoa.
- Điều trị đau bụng kinh nguyên phát.
Đối tượng sử dụng
- Người trưởng thành và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên và được sử dụng khi có chỉ định từ bác sĩ
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
- Vận hành xe và máy móc: Roticox 30mg có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ hoặc mệt mỏi ở một số bệnh nhân. Vì vậy, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Rất thường gặp | Đau bụng |
Thường gặp |
Chóng mặt, nhức đầu, đánh trống ngực, tăng huyết áp, ho, khó thở, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, tăng men gan, phát ban, suy nhược
|
Không thường gặp |
Rung tâm nhĩ, nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não, trào ngược dạ dày, viêm gan, suy thận, phù nề, đau cơ xương
|
Hiếm gặp |
Phản ứng phản vệ, phù mạch, bồn chồn, bối rối, tăng natri máu
|
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu đường uống (như warfarin): Etoricoxib có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn. Cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR và thời gian prothrombin khi bắt đầu hoặc thay đổi liều etoricoxib
- Thuốc đối kháng angiotensin II, thuốc ức chế men chuyển và thuốc lợi tiểu: NSAIDs có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này trong điều trị tăng huyết áp. Cần thận trọng khi phối hợp và theo dõi chức năng thận
- Acetylsalicylic acid (aspirin): Sử dụng đồng thời với etoricoxib có thể tăng nguy cơ loét và chảy máu đường tiêu hóa
Thận trọng
- Biến chứng đường tiêu hóa: Etoricoxib có thể gây loét, xuất huyết hoặc thủng dạ dày-ruột. Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa hoặc đang sử dụng NSAIDs khác.
- Biến cố tim mạch: Sử dụng etoricoxib có thể tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ, đặc biệt ở liều cao và điều trị dài hạn. Chỉ nên dùng sau khi đã cân nhắc cẩn thận ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch rõ rệt (như tăng huyết áp, tăng lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc)
- Giữ nước, phù và tăng huyết áp: Etoricoxib có thể gây giữ nước, phù và tăng huyết áp. Cần theo dõi huyết áp định kỳ và thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử suy tim, phù hoặc cao huyết áp không kiểm soát
- Suy gan và suy thận: Cần điều chỉnh liều hoặc tránh sử dụng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng
- Phản ứng quá mẫn: Đã có báo cáo về phản ứng quá mẫn nghiêm trọng như phản vệ và phù mạch ở bệnh nhân dùng etoricoxib. Nếu xuất hiện các dấu hiệu như phát ban trên da, tổn thương niêm mạc hoặc bất kỳ dấu hiệu phản ứng quá mẫn khác, cần ngừng thuốc ngay lập tức
Chống chỉ định
-
Quá mẫn cảm với etoricoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
-
Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với NSAID, bao gồm aspirin, như co thắt phế quản, viêm mũi cấp tính, hoặc phù mạch
-
Loét dạ dày tá tràng tiến triển hoặc chảy máu tiêu hóa
-
Bệnh nhân suy gan nặng (điểm số Child-Pugh > 9)
-
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút)
-
Bệnh nhân có bệnh viêm ruột tiến triển, như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng
-
Phụ nữ mang thai và cho con bú
-
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi
-
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, như suy tim sung huyết, bệnh tim thiếu máu cục bộ, hoặc bệnh mạch máu ngoại biên
-
Bệnh nhân tăng huyết áp không được kiểm soát đầy đủ
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào