Thành phần của Thuốc Avastin 400mg/16ml điều trị ung thư
- Bevacizumab: 400mg/16ml
Phân tích cơ chế tác dụng
Avastin chứa hoạt chất bevacizumab, là một kháng thể đơn dòng được sản xuất thông qua công nghệ tái tổ hợp DNA. Bevacizumab có khả năng trung hòa hoạt động sinh học của VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mạch), từ đó giảm lượng máu nuôi dưỡng khối u. Nhờ vậy, thuốc giúp làm chậm quá trình phát triển của khối u và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư.
Avastin 400mg/16ml được chỉ định điều trị ung thư đại tràng
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Avastin 400mg/16ml điều trị ung thư
Liều dùng và cách sử dụng
Avastin 400mg/16ml là thuốc tiêm và cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ. Thuốc được pha loãng với dung dịch natri clorid 0,9% để đạt nồng độ 1,4 - 16,5 mg/ml, và thường được truyền tĩnh mạch.
Liều dùng khuyến cáo như sau:
- Ung thư trực tràng di căn: điều trị bước một với 5 mg/kg, 2 tuần/lần hoặc 7,5 mg/kg, 3 tuần/lần. Bước hai với 10 mg/kg, 2 tuần/lần hoặc 15 mg/kg, 3 tuần/lần.
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: 7,5 mg/kg, 3 tuần/lần khi kết hợp với cisplatin hoặc 15 mg/kg, 3 tuần/lần với carboplatin.
- Ung thư vú: 10 mg/kg, 2 tuần/lần hoặc 15 mg/kg, 3 tuần/lần.
Thời gian truyền thường là 90 phút, nhưng có thể rút ngắn nếu bệnh nhân dung nạp tốt.
Xử trí khi quá liều
Nếu bạn nghi ngờ đã dùng quá liều Avastin 400mg/16ml, hãy ngay lập tức gọi đến Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế gần nhất để được xử lý kịp thời. Việc nhận được sự can thiệp nhanh chóng là rất quan trọng trong trường hợp này.
Xử trí khi quên liều
Nếu bạn quên một liều Avastin 400mg/16ml, hãy bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian còn lại trước liều tiếp theo quá ngắn, hãy bỏ qua liều Avastin 400mg/16ml đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như đã chỉ định. Không bao giờ dùng liều Avastin 400mg/16ml gấp đôi để bù cho liều đã bỏ lỡ.
Chỉ định của Thuốc Avastin 400mg/16ml điều trị ung thư
Avastin 400mg/16ml thường được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ung thư đại tràng hoặc trực tràng di căn: thường được kết hợp với fluoropyrimidine.
- Ung thư vú di căn hoặc tái phát: thường được sử dụng trong phác đồ phối hợp với nhóm taxel.
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: kết hợp trong phác đồ hóa trị có platin.
- Ung thư tế bào thận tiến triển: sử dụng như điều trị bước đầu kết hợp với interferon alfa-2a.
Ngoài ra, Avastin 400mg/16ml cũng được chỉ định cho bệnh nhân mắc ung thư buồng trứng biểu mô, ung thư cổ tử cung và ung thư phúc mạc nguyên phát. Kể từ năm 2004, thuốc còn được nghiên cứu cho các bệnh lý mắt như thoái hóa hoàng điểm và bệnh võng mạc trẻ sinh non, nhưng chưa có đủ dữ liệu để công bố chính thức.
Đối tượng sử dụng
- Bệnh nhân ung thư não (u nguyên bào thần kinh đệm, u tế bào thần kinh đệm ác tính giai đoạn IV).
- Bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn, ung thư vú di căn hoặc ung thư vú tái phát khu trú.
- Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư phổi tái phát hoặc di căn, ung thư phổi giai đoạn tiến triển.
- Bệnh nhân ung thư tế bào thận tiến triển và di căn.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi điều trị bằng Avastin 400mg/16ml bao gồm:
- Dễ nhiễm trùng, áp xe, và nhiễm khuẩn.
- Thiếu máu.
- Nhức đầu.
- Mất nước.
- Rối loạn thần kinh ngoại biên.
- Ngất.
- Tăng huyết áp.
- Tiêu chảy và đau bụng.
- Yếu cơ.
- Suy nhược và mệt mỏi.
- Rối loạn nhịp tim.
- Tăng tiết nước mắt.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Avastin 400mg/16ml hoặc gây ra các tác dụng phụ. Bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về danh sách các thuốc và thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng. Không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Dung dịch tiêm Avastin 400mg/16ml chống chỉ định cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Khi điều trị bằng Avastin 400mg/16ml, cần chú ý các điều sau:
- Thuốc có thể làm tăng nguy cơ thủng đường tiêu hóa, do đó cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh lý viêm loét đường tiêu hóa.
- Avastin 400mg/16ml có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và làm chậm quá trình lành vết thương, vì vậy nếu có tình trạng nghiêm trọng, nên xem xét ngưng thuốc.
- Khi sử dụng cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, một số trường hợp đã ghi nhận ho ra máu.
- Cần kiểm soát huyết áp thường xuyên vì thuốc có khả năng làm tăng huyết áp.
- Thận trọng với bệnh nhân bị suy tim, bệnh huyết khối và giảm bạch cầu.
- Không sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng thể tái tổ hợp hoặc thành phần của thuốc.
- Chống chỉ định cho bệnh nhân có di căn đến hệ thần kinh trung ương mà chưa được điều trị.
- Không pha loãng thuốc với dung dịch glucose hoặc dextrose do tính tương kỵ.
Bảo quản
Avastin 400mg/16ml cần được bảo quản trong tủ lạnh, với nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C, tránh để thuốc đông lạnh và không lắc lọ thuốc. Do hoạt chất trong thuốc nhạy cảm với ánh sáng, nên bảo quản thuốc trong bao bì nguyên vẹn, tránh ánh sáng trực tiếp.