Thành phần của Pentasa 2g
- Hoạt chất chính: Mesalazine
- Hàm lượng: 2000 mg (tương ứng với mỗi gói thuốc)
Phân tích cơ chế tác dụng
Mesalazine là thành phần chủ yếu trong điều trị viêm ruột nhờ tác dụng tại chỗ trên mô ruột bị viêm, ít qua hệ thống toàn thân. Ở các bệnh nhân viêm ruột, hoạt chất này hỗ trợ giảm viêm nhờ ức chế sự di chuyển của bạch cầu và ngăn chặn sản xuất cytokine, leucotriene, và các gốc tự do gây hại cho niêm mạc ruột.
Pentasa 2g được chỉ định điều trị viêm loét đại tràng
Liều dùng - cách dùng của Pentasa 2g
Cách dùng
Uống trực tiếp, không nhai cốm. Có thể pha với nước.
Liều dùng
- Viêm loét đại tràng:
- Người lớn: Lên đến 4 g/ngày, chia nhiều lần.
- Trẻ em từ 6 tuổi: 30-50 mg/kg/ngày, tối đa 75 mg/kg/ngày (không vượt quá 4 g/ngày).
- Bệnh Crohn:
- Người lớn: Tối đa 4 g/ngày.
- Trẻ từ 6 tuổi: 30-50 mg/kg/ngày, tối đa 75 mg/kg/ngày (không vượt quá 4 g/ngày).
Xử trí khi quá liều
Cần theo dõi y tế và điều trị triệu chứng, đặc biệt chú ý chức năng thận.
Xử trí khi quên liều
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ liều Pentasa 2g tiếp theo, bỏ qua liều quên và tiếp tục theo lịch, không dùng gấp đôi liều Pentasa 2g.
Chỉ định của Pentasa 2g
Pentasa 2g được sử dụng trong điều trị viêm loét đại tràng và bệnh Crohn ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Đối tượng sử dụng
Người bị viêm loét trực tràng, mắc bệnh Crohn.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
- Tác dụng phụ phổ biến: Nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, phát ban.
- Tác dụng phụ hiếm gặp: Viêm cơ tim, chóng mặt, đầy hơi, và một số trường hợp tăng men amylase.
- Rất hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, suy giảm chức năng thận, viêm phổi dị ứng, viêm tụy cấp. Các tác dụng phụ có thể đến từ chính bệnh lý viêm ruột hoặc do thuốc gây ra, vì vậy cần theo dõi cẩn thận.
Tương tác thuốc
Khi sử dụng cùng với azathioprine hoặc 6-mercaptopurine, tần suất gặp ức chế tủy xương tăng cao. Cần theo dõi tế bào bạch cầu định kỳ và điều chỉnh liều lượng thiopurine theo chỉ dẫn bác sĩ.
Chống chỉ định
Pentasa 2g không được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử quá mẫn với mesalazine, các thành phần khác của thuốc, hoặc các dẫn xuất salicylate.
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
Thận trọng khi sử dụng
Thuốc chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng. Một số lưu ý khi sử dụng Pentasa:
- Dị ứng: Cẩn trọng khi dùng ở bệnh nhân dị ứng với sulphasalazine, vì có thể gây phản ứng chéo với salicylate. Nếu có các dấu hiệu không dung nạp như đau bụng, sốt, đau đầu, hoặc phát ban, cần ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Suy gan: Theo dõi chức năng gan bằng các xét nghiệm như ALT và AST trong suốt quá trình điều trị, theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Suy thận: Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy thận và cần kiểm tra chức năng thận thường xuyên, đặc biệt khi bắt đầu điều trị. Mesalazine có thể gây độc cho thận, do đó nên tăng cường giám sát nếu sử dụng cùng với các thuốc có nguy cơ gây hại thận như NSAIDs hoặc azathioprine.
- Các bệnh lý tiêu hóa và phổi: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày – tá tràng hoặc bệnh phổi, đặc biệt là hen suyễn.
- Quá mẫn ở tim: Có báo cáo về một số trường hợp viêm cơ tim và viêm màng ngoài tim liên quan đến mesalazine.
- Bất thường tế bào máu: Hiếm gặp nhưng cần kiểm tra công thức máu định kỳ, đặc biệt trong 14 ngày đầu sau khi bắt đầu điều trị và sau đó mỗi 3 tháng một lần. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần dừng thuốc và kiểm tra ngay.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Sử dụng trong thời kỳ mang thai
Sử dụng Pentasa 2g trong thai kỳ cần cân nhắc lợi ích so với nguy cơ, theo chỉ định của bác sĩ. Mesalazine qua được nhau thai, nhưng nồng độ trong huyết tương dây rốn thấp hơn so với máu mẹ. Dù chưa có nghiên cứu cho thấy nguy cơ gây quái thai, đã có một số báo cáo về tình trạng giảm huyết cầu và tiểu cầu ở trẻ sơ sinh có mẹ điều trị bằng Pentasa 2g.
Sử dụng trong thời kỳ cho con bú
Cần thận trọng khi dùng Pentasa 2g ở phụ nữ đang cho con bú, do mesalazine có thể tiết vào sữa mẹ. Phản ứng tiêu chảy và dị ứng có thể xuất hiện ở trẻ bú mẹ, do đó cần theo dõi và báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
Bảo quản
Để nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC