Thành phần của Thuốc Pariet 20mg
Rabeprazole sodium: 20mg
Phân tích tác dụng thành phần
Rabeprazole sodium: là một loại thuốc ức chế bơm Proton (PPI) hoạt động bằng cách ức chế Enzyme H+/K+-ATPase trong tế bào thành dạ dày, từ đó giảm sản xuất axit dạ dày. Thuốc giúp giảm triệu chứng liên quan đến tăng tiết axit, như ợ nóng và loét dạ dày - tá tràng, đồng thời hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn Helicobacter pylori. Rabeprazole có tác dụng nhanh, với sự khởi phát trong vòng 1-2 giờ và đạt tác dụng tối đa sau 3-4 ngày điều trị. Thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua gan và thải trừ qua nước tiểu, an toàn và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý tăng tiết axit dạ dày.
Phân tích tác dụng thành phần
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Pariet 20mg
Liều dùng:
Người lớn/người già:
- Loét tá tràng hoạt động, loét dạ dày lành tính, loét miệng nối: 20 mg uống một lần mỗi ngày vào buổi sáng.
- Loét tá tràng: 4 tuần (có thể cần thêm 4 tuần cho một số bệnh nhân).
- Loét dạ dày: 6 tuần (có thể cần thêm 6 tuần cho một số bệnh nhân).
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD): 20 mg uống một lần mỗi ngày trong 4-8 tuần. Nếu không hiệu quả, có thể tăng lên 20 mg hai lần mỗi ngày trong thêm 8 tuần.
Điều trị duy trì dài hạn GERD: Liều duy trì 20 mg một lần mỗi ngày tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Hội chứng Zollinger-Ellison: Khởi đầu với 60 mg một ngày, có thể tăng lên 100 mg một lần mỗi ngày hoặc 60 mg hai lần mỗi ngày.
Tiệt trừ H. pylori: Kết hợp: 20 mg PARIET® hai lần mỗi ngày + clarithromycin 500 mg hai lần mỗi ngày + amoxicillin 1 g hai lần mỗi ngày trong 7 ngày.
Trẻ em (từ 12 tuổi trở lên): 20 mg mỗi ngày một lần trong 8 tuần. Tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Cách dùng: dùng đường uống
Xử trí khi quên liều: bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra. Lưu ý không tự gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xử trí khi quá liều: hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trạm y tế gần nhất nếu thấy cơ thể có triệu chứng bất thường.
Mua ngay Pariet chính hãng tại Pharmart.vn
Chỉ định của Thuốc Pariet 20mg
Chỉ định sử dụng thuốc PARIET® 20 mg:
- Điều trị loét tá tràng hoạt động: Giúp làm lành các vết loét và giảm triệu chứng liên quan.
- Điều trị loét dạ dày lành tính hoạt động: Hỗ trợ làm giảm axit dạ dày, thúc đẩy quá trình lành vết loét.
- Điều trị loét miệng nối: Hỗ trợ trong việc điều trị các vết loét sau phẫu thuật.
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD): Đặc biệt trong các trường hợp loét hoặc bào mòn niêm mạc.
- Điều trị duy trì dài hạn GERD: Giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
- Điều trị triệu chứng GERD từ trung bình đến rất nặng: Giảm triệu chứng như ợ nóng và khó chịu ở dạ dày.
- Hội chứng Zollinger-Ellison và các tình trạng tăng tiết bệnh lý khác: Kiểm soát việc sản xuất axit dạ dày.
- Tiệt trừ Helicobacter Pylori: Kết hợp với điều trị kháng khuẩn thích hợp cho bệnh nhân bị loét đường tiêu hóa.
Đối tượng sử dụng
Người gặp tình trạng viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Khi sử dụng PARIET® 20 mg, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, đa phần là nhẹ và thoáng qua. Các tác dụng phụ thường gặp gồm:
- Thường gặp: Nhức đầu, tiêu chảy, đau bụng, suy nhược, đầy hơi, nổi ban, khô miệng.
- Ít gặp: Kích động, đau cơ, viêm phế quản, viêm xoang, khó tiêu, tăng men gan.
- Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, dị ứng, giảm magnesi huyết, trầm cảm, viêm dạ dày, viêm gan, vàng da.
- Rất hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
- Không xác định tần suất: Giảm natri huyết, phù ngoại biên, chứng vú to ở nam giới.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc của Pariet:
- Thuốc phụ thuộc pH: Rabeprazole sodium có thể làm giảm hấp thu các thuốc như Ketoconazole và Itraconazole, cần theo dõi và điều chỉnh liều khi dùng cùng nhau.
- Kháng acid: Rabeprazole không tương tác với các chất kháng Acid dạng lỏng khi dùng đồng thời.
- Atazanavir: Không nên dùng PPI, bao gồm Rabeprazole, cùng với Atazanavir do ảnh hưởng đến nồng độ thuốc này.
- Methotrexate: Rabeprazole và các PPI có thể làm tăng và kéo dài nồng độ Methotrexate
Chống chỉ định
Thuốc PARIET® 20 mg chống chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân quá mẫn cảm với Rabeprazole sodium, các dẫn xuất Benzimizazoles hay các thành phần tá dược trong công thức.
Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú: thận trọng khi sử dụng
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc: thận trọng khi sử dụng
Bảo quản
Bảo quản Thuốc Pariet nơi khô ráo và nhiệt độ 15 - 30 độ C
Tránh để Thuốc Pariet nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp.