Thành phần của Antacil
Thành phần |
Hàm lượng |
Gel khô Nhôm hydroxyd |
250.0mg |
Magnesi trisilicat |
350.0mg |
Kaolin |
50.0mg |
Phân tích tác dụng thành phần
Nhôm hydroxide: là một chất kháng Acid, hoạt động bằng cách trung hòa Acid dịch vị, giúp làm giảm độ chua trong dạ dày và giảm thiểu các triệu chứng đau do viêm loét. Nó cũng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự kích thích của Acid, nhưng có thể gây táo bón khi sử dụng lâu dài.
Magnesi trisilicat: có tác dụng trung hòa Acid dạ dày và giảm nhanh các triệu chứng như đau do loét hoặc trào ngược. Ngoài ra, chất này còn tạo một lớp bảo vệ lên niêm mạc dạ dày, giúp ngăn Acid tiếp xúc với các vùng bị tổn thương.
Kaolin: là một chất hấp phụ, giúp hấp thụ chất lỏng và độc tố trong đường tiêu hóa, từ đó giảm tiêu chảy và viêm. Nó tạo một lớp bảo vệ trên niêm mạc dạ dày và ruột, giảm sự kích thích và viêm nhiễm mà không ảnh hưởng trực tiếp đến lượng Acid trong dạ dày.
Phân tích tác dụng thành phần
Liều dùng - cách dùng của Antacil
Liều dùng: dùng 1-2 viên/ lần, ngày uống 3-4 lần.
Cách dùng: nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt với một ít nước
Xử trí khi quên liều: bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra. Lưu ý không tự gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xử trí khi quá liều: hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trạm y tế gần nhất nếu thấy cơ thể có triệu chứng bất thường.
Mua ngay Antacil chính hãng tại Pharmart.vn
Chỉ định của Antacil
Thuốc Antacil là thuốc có tác dụng kháng Acid, giúp trung hòa lượng Acid dư thừa trong dạ dày, từ đó làm giảm các triệu chứng ợ chua, đầy hơi và khó tiêu. Ngoài ra, Antacil còn có khả năng tạo lớp bao phủ lên bề mặt niêm mạc dạ dày, giúp bảo vệ và làm lành các vết loét do viêm loét dạ dày và tá tràng gây ra. Thuốc cũng thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến bệnh lý do dư Acid dạ dày.
Đối tượng sử dụng
Bệnh nhân bị viêm loét dạ dày - tá tràng, đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu, ợ hơi, ợ chua, ợ nóng.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thuốc Điều Trị Viêm Dạ Dày Antacil có tác dụng phụ không mong muốn như sau:
- Táo bón hoặc tiêu chảy do tác dụng của nhôm và magie.
- Dư thừa axit do tăng tiết axit dạ dày.
- Giảm phosphat huyết có thể gây chán ăn, yếu cơ, xốp xương.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc của thuốc Antacil:
- Digoxin, Phenytoin, Chlorpromazin, Isoniazid: Antacil làm giảm sự hấp thu, dẫn đến giảm tác dụng của các thuốc này do tăng pH dạ dày.
- Pseudoephedrin, Levodopa: Antacil có thể làm tăng sự hấp thu và độc tính của các thuốc này.
- Tetracyclin: Hấp thụ hoặc kết hợp với Antacil gây giảm sinh khả dụng của Tetracyclin.
- Quinidin, Amphetamin: Antacil ức chế bài tiết, làm tăng nồng độ của các thuốc này trong cơ thể.
- Salicylat: Antacil tăng cường bài tiết thuốc này do làm tăng pH nước tiểu.
Chống chỉ định
Thuốc Antacil chống chỉ định sử dụng cho những người bị suy thận, do thành phần nhôm hydroxyd có thể gây tích tụ nhôm trong cơ thể, dẫn đến ngộ độc.
Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú: nên thận trọng khi sử dụng
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc: nên thận trọng khi sử dụng
Bảo quản
Bảo quản thuốc Antacil nơi khô ráo và nhiệt độ 15 - 30 độ C
Tránh để thuốc Antacil nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp.