Thành phần của Thuốc Dạ dày Trimafort
Thành phần |
Hàm lượng |
Simethicone |
80mg |
Aluminum hydroxide |
612mg |
Magnesium hydroxide |
800mg |
Phân tích tác dụng thành phần
Simethicone: là một chất chống đầy hơi, hoạt động bằng cách làm giảm bề mặt căng của bọt khí trong dạ dày và ruột, giúp khí thoát ra dễ dàng hơn. Hoạt chất này không được hấp thu vào máu và hoạt động tại chỗ trong ống tiêu hóa, làm giảm cảm giác khó chịu do đầy hơi, chướng bụng.
Aluminum hydroxide: một loại thuốc kháng acid, có khả năng trung hòa acid dạ dày, giảm tính axit trong dịch vị. Khi tiếp xúc với acid dạ dày, nó phản ứng để tạo thành muối nhôm, làm giảm tính axit và triệu chứng ợ nóng, đau dạ dày.
Magnesium hydroxide: một loại thuốc kháng acid, hoạt động tương tự như Aluminum Hydroxide bằng cách trung hòa acid dạ dày. Hoạt chất giúp làm giảm triệu chứng ợ nóng và đau dạ dày. Magnesium hydroxide có tác dụng nhuận tràng nhẹ, giúp làm mềm phân và hỗ trợ trong điều trị táo bón.
Phân tích tác dụng thành phần
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Dạ dày Trimafort
Liều dùng: Uống 1 gói/lần, uống 3 lần mỗi ngày, giữa các bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
Cách dùng: uống theo gói
Xử trí khi quên liều: bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra. Lưu ý không tự gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xử trí khi quá liều: hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trạm y tế gần nhất nếu thấy cơ thể có triệu chứng bất thường.
Mua ngay Trimafort chính hãng tại Pharmart.vn
Chỉ định của Thuốc Dạ dày Trimafort
Thuốc Trimafort được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng tiết acid dịch vị: Giúp kiểm soát sự sản xuất acid trong dạ dày.
- Giảm ợ nóng: Hỗ trợ làm giảm cảm giác nóng rát ở thực quản và dạ dày.
- Khó chịu ở dạ dày ruột: Cải thiện cảm giác không thoải mái trong bụng.
- Đầy hơi: Giảm cảm giác đầy bụng do khí tích tụ.
- Buồn nôn: Hỗ trợ làm giảm tình trạng buồn nôn.
- Ói mửa: Giúp kiểm soát triệu chứng ói mửa.
- Đau dạ dày: Giảm cơn đau do các vấn đề liên quan đến dạ dày.
- Ợ hơi: Giúp làm giảm tình trạng ợ hơi sau khi ăn.
Đối tượng sử dụng
Bệnh nhân bị bệnh viêm dạ dày trào ngược, đầy bụng, ợ hơi.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thuốc Trimafort có tác dụng phụ không mong muốn như tiêu chảy, táo bón.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc của thuốc Trimafort:
- Tetracyclin, Digoxin, Indomethacin, Isoniazid, Allopurinol, Benzodiazepin, Corticosteroid, Penicilamin, Phenothiazin, Ranitidin, Ketoconazol, Itraconazol: Sử dụng đồng thời có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này.
- Citrát, Acid ascorbic: Có thể làm tăng hấp thu nhôm từ ống tiêu hóa.
- Tetracyclin, Digoxin, Indomethacin, Các muối sắt: Sử dụng đồng thời có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này.
- Amphetamin, Quinidin: Giảm thải trừ thuốc, có thể làm tăng tác dụng của chúng.
- Levothyroxin: Sử dụng cùng có thể làm giảm hấp thu, dẫn đến giảm hiệu quả. Nên uống cách nhau ít nhất 4 giờ và theo dõi chức năng tuyến giáp.
- Norfloxacin, Ciprofloxacin: Sử dụng đồng thời sẽ làm giảm độ hấp thu và có thể gây độc tính trên thận.
Chống chỉ định
Thuốc Trimafort chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người mẫn cảm với thành phần thuốc
- Người bị suy thận nặng
Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú: nên thận trọng khi sử dụng
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc: có thể sử dụng bình thường
Bảo quản
Bảo quản thuốc Trimafort nơi khô ráo và nhiệt độ 15 - 30 độ C
Tránh để thuốc Trimafort nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp.