Thuốc Alu-P Gel - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng

 Thuốc Alu - P® Gel được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm, thành phần chính là nhôm phosphate, là thuốc được dùng trong viêm thực quản, viêm dạ dày cấp và mạn, loét dạ dày, tá tràng.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết
Lựa chọn
Thuốc Alu-P Gel - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng
Chọn số lượng:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
Hộp 16 Gói x 20g
Thương hiệu:
Imexpharm
Dạng bào chế :
Hỗn dịch
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109049291
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Lê Thị Hằng Dược sĩ: Lê Thị Hằng Đã kiểm duyệt nội dung

Là một trong số những Dược sĩ đời đầu của hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn, Dược sĩ Lê Thị Hằng hiện đang Quản lý cung ứng thuốc và là Dược sĩ chuyên môn của nhà thuốc Pharmart.vn

Mối nguy hiểm của biến chứng loét dạ dày

 Loét dạ dày tá tràng là tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, thường do mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ và yếu tố tấn công trong hệ tiêu hóa. Nguyên nhân phổ biến bao gồm nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, lạm dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs), căng thẳng kéo dài, và thói quen ăn uống không khoa học như sử dụng nhiều rượu bia hoặc đồ ăn cay nóng.

 Nếu không được điều trị kịp thời, loét dạ dày tá tràng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Chảy máu tiêu hóa, thủng dạ dày, hẹp môn vị hoặc thậm chí ung thư dạ dày là những hậu quả nghiêm trọng mà bệnh nhân có thể phải đối mặt. 

Thành phần của Alu-P Gel

Thành phần: Aluminum phosphate 20%

Liều dùng - cách dùng của Alu-P Gel

Cách dùng

  • Thuốc pms - Alu - P® dùng đường uống. Dùng nguyên chất hay pha với một ít nước.

Liều dùng

  • Người lớn: 1 - 2 gói x 2 - 3 lần/ngày, uống giữa các bữa ăn hoặc khi thấy khó chịu.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Quá liều

  • Chưa có dữ liệu được ghi nhận.

Quên 1 liều

  • Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chỉ định của Alu-P Gel

Thuốc Alu-P Gel được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Viêm thực quản.
  • Viêm dạ dày cấp và mãn tính.
  • Loét dạ dày - tá tràng.
  • Kích ứng dạ dày, các hội chứng thừa acid như rát bỏng, ợ chua và hiện tượng tiết nhiều acid.

Đối tượng sử dụng

  • Bệnh nhân điều trị viêm thực quản.
  • Bệnh nhân điều trị viêm dạ dày cấp và mãn tính.
  • Bệnh nhân điều trị loét dạ dày - tá tràng.

Khuyến cáo

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc pms - Alu - P®, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

  • Thường gặp: Táo bón.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ và mức độ hấp thu của các thuốc dùng đồng thời, do làm thay đổi thời gian dịch chuyển qua đường dạ dày ruột hoặc tạo phức với thuốc.

  • Các kháng acid làm giảm hấp thu các thuốc digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, clodi
  • Các kháng acid làm tăng hấp thu dicurmarol, pseudoephedrin, diazepam.

Chống chỉ định

Chống chỉ định

Thuốc pms - Alu - P® Gel chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với nhôm hoặc các chế phẩm chứa nhôm.

Thận trọng khi sử dụng

  • Tránh điều trị liều cao lâu dài ở người bệnh suy thận.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

  • Không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

  • Các thuốc kháng acid thường được coi là an toàn, miễn là tránh dùng lâu dài liều cao.

Thời kỳ cho con bú

  • Mặc dù một lượng nhỏ nhôm được thải trừ qua sữa, nhưng nồng độ không đủ gây tác hại đến trẻ bú mẹ.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. 

Nhà sản xuất

IMEXPHARM
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự