Thành phần của BFS-famotidin
- Famotidin: 20mg
Phân tích cơ chế tác dụng
Famotidin là một chất ức chế cạnh tranh tại các thụ thể H₂ histamin trên tế bào thành dạ dày, ngăn cản sự tác động của histamin và từ đó giảm tiết axit. Thuốc này giúp làm giảm nồng độ axit dạ dày cả ban ngày và ban đêm, cũng như khi dạ dày bị kích thích bởi thức ăn, histamin hoặc pentagastrin. So với các thuốc khác cùng nhóm, famotidin có tác dụng ức chế mạnh hơn, với hoạt lực cao gấp 20 - 150 lần so với cimetidin và 3 - 20 lần so với ranitidin.
BFS-famotidin điều trị tình trạng tăng acid dịch vị quá mức
Liều dùng - cách dùng của BFS-famotidin
Liều dùng và cách dùng
Trong các trường hợp bệnh lý tăng tiết axit dịch vị hoặc bệnh nhân loét dạ dày kéo dài không thể sử dụng thuốc qua đường uống, sử dụng BFS-famotidin dạng tiêm với liều 20 mg mỗi 12 giờ đến khi có thể dùng qua đường uống.
- Tiêm tĩnh mạch chậm: Hòa tan 1 lọ BFS-famotidin (20 mg/2 ml) vào dung dịch natri clorid 0,9% hoặc dung dịch tiêm phù hợp, pha loãng đến 5 - 10 ml, tiêm chậm trong ít nhất 2 phút.
- Truyền tĩnh mạch: Pha 20 mg BFS-famotidin vào 50 ml dung dịch natri clorid 0,9%, sau đó truyền trong khoảng thời gian 15 - 30 phút. Hoặc pha 1 lọ famotidin với 100 ml dung dịch glucose 5% hay dung dịch phù hợp khác và truyền trong khoảng 15 - 30 phút.
Đối tượng đặc biệt
- Người cao tuổi và trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ em chưa được xác định. Liều dùng thông thường không thay đổi theo tuổi, nhưng có thể cần điều chỉnh liều đối với người bị suy thận.
- Người suy thận: Ở bệnh nhân suy thận vừa (độ thanh thải creatinin 30 - 50 ml/phút) và suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <30 ml/phút), thời gian bán thải của famotidin có thể tăng lên. Bệnh nhân suy thận nặng có thể có thời gian bán thải lên đến 20 - 24 giờ và cần giảm liều BFS-famotidin hoặc kéo dài thời gian giữa các liều từ 36 - 48 giờ để tránh tích lũy thuốc quá mức. Ở người suy thận tiến triển (độ thanh thải creatinin <10 ml/phút), khoảng cách giữa các liều có thể kéo dài tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
Quá liều và xử trí
- BFS-famotidin thường không gây quá liều cấp tính và chưa ghi nhận các trường hợp ngộ độc nặng ngay cả khi dùng liều cao (tới 800 mg/ngày).
- Điều trị quá liều chủ yếu là loại bỏ thuốc chưa hấp thu khỏi đường tiêu hóa càng nhanh càng tốt, điều trị triệu chứng và hỗ trợ cần thiết, cùng với giám sát lâm sàng chặt chẽ.
Chỉ định của BFS-famotidin
- Điều trị loét dạ dày lành tính, loét tá tràng trong giai đoạn tiến triển.
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản.
- Điều trị tình trạng tăng tiết axit dịch vị quá mức, bao gồm hội chứng Zollinger-Ellison và các rối loạn nội tiết có liên quan đến tăng tiết axit.
Đối tượng sử dụng
- Bệnh nhân loét dạ dày - tá tràng
- Người bệnh trào ngược dạ dày - thực quản
- Nười tăng tiết acid dịch vị quá mức bao gồm hội chứng Zollinger-Ellison và các rối loạn nội tiết có liên quan đến tăng tiết axit.
Khuyến cáo
Tác dụng không mong muốn
- Thường gặp:
- Toàn thân: Nhức đầu, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy.
- Ít gặp:
- Toàn thân: Sốt, mệt mỏi, suy nhược.
- Tim mạch: Loạn nhịp.
- Tiêu hóa: Vàng da do ứ mật, thay đổi men gan, buồn nôn, nôn, chán ăn, khó chịu ở vùng bụng, khô miệng.
- Phản ứng quá mẫn: Choáng phản vệ, phù mạch, phù mắt và mặt, phát ban, sung huyết kết mạc.
- Cơ xương: Đau cơ, chuột rút, đau khớp.
- Thần kinh: Co giật, rối loạn tâm thần như ảo giác, lú lẫn, kích động, trầm cảm, lo âu, suy giảm tình dục, dị cảm, mất ngủ, ngủ gà.
- Hô hấp: Co thắt phế quản.
- Giác quan: Mất vị giác, ù tai.
- Hiếm gặp:
- Tim mạch: Block nhĩ thất, đánh trống ngực.
- Máu: Giảm bạch cầu hạt, giảm huyết cầu toàn thể, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Da và các biểu hiện khác: Hoại tử da, rụng tóc, trứng cá, ngứa, khô da, đỏ ửng.
- Tác dụng khác: Liệt dương, nam giới có thể bị vú to.
Tương tác thuốc
BFS-famotidin có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các thuốc khác do làm giảm độ acid của dạ dày. Người dùng nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là các thuốc hấp thu tốt ở pH acid như ketoconazol.
Chống chỉ định
- Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của BFS-famotidin.
- Tránh dùng BFS-famotidin cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thuốc kháng histamin H khác.
Thận trọng khi sử dụng
- Tính chất ác tính của loét dạ dày: Điều trị bằng BFS-famotidin có thể cải thiện triệu chứng nhưng không loại trừ nguy cơ ác tính của loét dạ dày.
- Suy thận: BFS-famotidin cần được sử dụng thận trọng ở người bệnh suy thận. Ở người suy thận trung bình hoặc nặng, thuốc có thể gây ra tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương, do đó cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng thời gian giữa các liều. Bệnh nhân suy thận trung bình (độ thanh thải creatinin 30 - 50 ml/phút) hoặc nặng (độ thanh thải creatinin <30 ml/phút) có thể cần thay đổi liều dùng.
Những lưu ý trên đối tượng đặc biệt
- Thời kỳ mang thai: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác động có hại đến thai nhi, nhưng do dữ liệu trên người còn hạn chế, chỉ nên sử dụng BFS-famotidin cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết.
- Thời kỳ cho con bú: BFS-famotidin được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy người mẹ nên tạm ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc trong thời gian điều trị.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: BFS-famotidin có thể gây mệt mỏi, suy nhược, ảo giác và ù tai, vì vậy nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và trong bao bì kín.