Thành phần của Thuốc Imurel 50mg
Thành phần
-
Hoạt chất: Azathioprine 50mg
-
Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dược động học
-
Hấp thu: Azathioprin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 – 2 giờ sau khi uống.
-
Phân bố: Trong cơ thể, azathioprin được chuyển hóa chủ yếu thành mercaptopurin, chỉ một phần nhỏ thuốc ở dạng nguyên vẹn. Cả azathioprin và mercaptopurin liên kết với protein huyết tương khoảng 30%.
-
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và hồng cầu nhờ enzym xanthin oxydase.
-
Thải trừ: Các chất chuyển hóa của azathioprin được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, và gần như không còn dấu vết trong nước tiểu sau khoảng 8 giờ.
Dược lực học
Nhóm thuốc
Azathioprine thuộc nhóm thuốc chống chuyển hóa, có tác dụng ức chế miễn dịch.
Cơ chế tác dụng
Azathioprine hoạt động bằng cách liên kết vào acid nucleic, gây sai mã và làm rối loạn quá trình tổng hợp protein. Thuốc ức chế tổng hợp RNA, DNA, cản trở quá trình chuyển hóa tế bào và gián phân. Nhờ đó, azathioprine làm suy yếu hệ miễn dịch, giúp ngăn chặn sự đào thải cơ quan ghép, đặc biệt trong cấy ghép thận.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Imurel 50mg
Cách dùng
Imurel 50mg được dùng bằng đường uống. Để giảm kích ứng dạ dày, nên uống thuốc trong bữa ăn. Uống với một cốc nước đầy để đảm bảo hấp thu tốt.
Liều dùng
-
Đối với bệnh nhân ghép thận hoặc các cơ quan ghép khác: Liều khởi đầu 3-5 mg/kg/ngày, sau đó duy trì 1-3 mg/kg/ngày.
-
Đối với các trường hợp khác: Liều khởi đầu 1-3 mg/kg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.
-
Viêm gan mạn: Bắt đầu 1-1,5 mg/kg/ngày, giảm dần khi có hiệu quả. Nếu không cải thiện sau 3-6 tháng, cân nhắc ngừng thuốc. Liều duy trì dao động từ <1 mg/kg đến 3 mg/kg/ngày tùy theo tình trạng bệnh nhân.
Quá liều
- Triệu chứng khi quá liều: Triệu chứng tiêu hóa, nhịp tim chậm, nhiễm độc gan, suy tủy. Độc tính cấp tính thường xảy ra khi bệnh nhân sử dụng hơn 1,5 lần liều hàng ngày.
- Nếu xảy ra, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc gọi cấp cứu 115 để được xử trí kịp thời.
Quên liều
Nếu quên uống Imurel 50mg, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều quên và tiếp tục dùng như bình thường. Không uống gấp đôi để bù liều.
Chỉ định của Thuốc Imurel 50mg
Điều trị bệnh tự miễn
-
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Giảm viêm và tổn thương ở nhiều cơ quan như da, khớp, thận, tim, phổi.
-
Viêm khớp dạng thấp (RA): Giúp giảm viêm và bảo vệ khớp.
-
Viêm loét đại tràng (UC), Bệnh Crohn: Hỗ trợ kiểm soát viêm và loét đường tiêu hóa.
-
Viêm gan tự miễn (AIH): Giảm viêm, ngăn ngừa tổn thương gan.
Ngăn ngừa đào thải cơ quan ghép
Dùng trong ghép thận, gan, tim để ngăn hệ miễn dịch tấn công cơ quan mới.
Điều trị các bệnh khác
Hỗ trợ điều trị viêm nút quanh động mạch, viêm cơ da.
Đối tượng sử dụng
- Người mắc bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng, viêm gan tự miễn, bệnh Crohn.
- Người cần ức chế miễn dịch sau ghép tạng (thận, gan, tim…).
- Bệnh nhân mắc viêm nút quanh động mạch, viêm cơ da, viêm loét dạ dày – tá tràng.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
-
Thời kỳ mang thai: Azathioprin có thể đi qua nhau thai với nồng độ thấp và gây hại cho thai nhi. Việc sử dụng thuốc trong thai kỳ, kể cả điều trị viêm khớp dạng thấp, không được khuyến cáo. Một số ít trẻ sinh ra từ mẹ ghép thận dùng azathioprin có thể gặp bất thường về miễn dịch. Phụ nữ có khả năng mang thai cần cân nhắc kỹ lợi ích và rủi ro trước khi dùng thuốc, đồng thời sử dụng biện pháp tránh thai phù hợp trong thời gian điều trị.
-
Thời kỳ cho con bú: Azathioprin và chất chuyển hóa có thể bài tiết vào sữa mẹ. Do nguy cơ tiềm ẩn, đặc biệt là khả năng gây ung thư, cần cân nhắc giữa lợi ích của thuốc và việc nuôi con bằng sữa mẹ để đưa ra quyết định phù hợp.
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây mệt mỏi, làm ảnh hưởng đến sự tập trung, do đó cần thận trọng khi quyết định sử dụng thuốc Imurel 50mg cho người lái xe và vận hành máy móc.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Mức độ |
Tác dụng phụ |
Thường gặp |
|
Ít gặp |
|
Hiếm gặp |
|
Tương tác thuốc
-
Allopurinol: Làm tăng tác dụng ức chế miễn dịch của Imurel, có thể gây độc tính.
-
Thuốc điều trị tăng huyết áp: Có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
-
Thuốc chống đông máu, thuốc chống kết tập tiểu cầu: Có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, cần theo dõi sát sao.
Thận trọng
-
Nếu sau 12 tuần dùng thuốc mà bệnh không cải thiện, hãy ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương án thay thế.
-
Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng hoặc thay đổi liều lượng.
-
Nguy cơ ung thư vẫn đang được nghiên cứu, nhưng thuốc có thể thúc đẩy sự phát triển của các tế bào tiền ung thư.
-
Tỉ lệ các chất chuyển hóa khác nhau ở mỗi người, nên mức độ và thời gian tác dụng thuốc cũng khác nhau.
Chống chỉ định
-
Dị ứng với Azathioprine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Phụ nữ mang thai.
-
Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng thuốc Alkyl hóa (Cyclophosphamid, Clorambucil, Melphalan...) do nguy cơ ung thư và nhiễm khuẩn.
Bảo quản
-
Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ẩm.
-
Không để trong ngăn đá tủ lạnh hoặc nơi có độ ẩm cao như nhà tắm.
-
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.