Thành phần của Thuốc Fexofenadine 60 - HV
Bảng thành phần
- Fexofenadin hydrochlorid: 60mg
- Tá dược vừa đủ
Dược lực học
-
Nhóm thuốc:
Fexofenadine hydrochloride là một chất kháng histamin H1 thế hệ thứ hai. Các thuốc thuộc nhóm này có đặc điểm là tác dụng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên và ít gây an thần hơn so với các kháng histamin thế hệ thứ nhất.
-
Cơ chế tác dụng:
-
Fexofenadine hydrochloride có tác dụng đối kháng chọn lọc và đặc hiệu trên thụ thể H1 ngoại biên. Thuốc cạnh tranh với histamin để gắn vào thụ thể H1, từ đó ngăn chặn các tác dụng của histamin trên các mô đích. Fexofenadine là một chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadine, nhưng không còn độc tính trên tim do không ức chế kênh kali (hERG) liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim.
-
Fexofenadine không thể hiện ái lực đáng kể với các thụ thể acetylcholine, dopamine, alpha-adrenergic hoặc beta-adrenergic. Tác dụng kháng histamin của fexofenadine có khởi phát nhanh và kéo dài, được cho là do ái lực cao và tốc độ phân ly chậm của thuốc khỏi thụ thể H1.
-
Dược động học
- Hấp thu: Fexofenadine hydrochloride được hấp thu tốt sau khi dùng đường uống. Sau khi uống một viên nén chứa 60mg fexofenadine hydrochloride, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 142 nanogram/mL sau 2-3 giờ. Thức ăn có thể làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 17%, nhưng không ảnh hưởng đến thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax).
- Phân bố: Fexofenadine liên kết với protein huyết tương ở mức độ 60-70%, chủ yếu là với albumin và alpha-1-acid glycoprotein. Thể tích phân bố dao động từ 5,4 đến 5,8 L/kg. Chưa có dữ liệu đầy đủ về khả năng thuốc qua nhau thai hoặc bài tiết vào sữa mẹ; tuy nhiên, fexofenadine đã được tìm thấy trong sữa mẹ sau khi sử dụng terfenadine (tiền chất của fexofenadine).
- Chuyển hóa: Fexofenadine ít thâm nhập vào hệ thần kinh trung ương. Quá trình chuyển hóa thuốc diễn ra ở mức độ hạn chế, với khoảng 5% liều dùng được chuyển hóa. Khoảng 0,5-1,5% được chuyển hóa ở gan thông qua hệ thống enzyme cytochrome P450 thành các chất không có hoạt tính. Khoảng 3,5% được chuyển hóa thành dẫn xuất ester methyl, chủ yếu nhờ hệ vi khuẩn đường ruột. Thời gian bán thải của fexofenadine là khoảng 14,4 giờ và có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận.
- Thải trừ: Đường thải trừ chính của fexofenadine là qua phân (khoảng 80% liều dùng), trong khi 11-12% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Fexofenadine 60 - HV
Cách dùng
- Fexofenadine hydrochloride được dùng theo đường uống.
- Nên nuốt toàn bộ viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
Liều dùng
Liều dùng và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ điều trị chỉ định cụ thể, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng của từng bệnh nhân.
-
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
-
Viêm mũi dị ứng: 60mg, uống hai lần mỗi ngày.
-
-
Bệnh nhân suy thận:
-
Liều khởi đầu được khuyến cáo là 60mg, uống một lần mỗi ngày.
-
-
Người cao tuổi và bệnh nhân suy gan:
-
Không cần thiết điều chỉnh liều.
-
Lưu ý quan trọng: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng tối ưu sẽ được điều chỉnh bởi bác sĩ dựa trên đánh giá lâm sàng và các yếu tố cá nhân của bệnh nhân. Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Xử trí khi quá liều
Trong các báo cáo về quá liều fexofenadine hydrochloride, các triệu chứng thường gặp bao gồm chóng mặt, buồn ngủ và khô miệng.
Xử trí:
-
Ngay lập tức áp dụng các biện pháp hỗ trợ để loại bỏ thuốc chưa hấp thu khỏi đường tiêu hóa.
-
Tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
-
Thẩm phân máu không có hiệu quả đáng kể trong việc loại bỏ fexofenadine hydrochloride khỏi tuần hoàn (giảm khoảng 1,7%).
-
Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho fexofenadine hydrochloride.
-
Trong trường hợp khẩn cấp, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu 115 hoặc cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời.
Xử trí khi quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi thời điểm đó gần với thời điểm dùng liều tiếp theo. Trong trường hợp này, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình thông thường. Không được tự ý tăng gấp đôi liều dùng để bù cho liều đã quên.
Chỉ định của Thuốc Fexofenadine 60 - HV
Fexofenadine 60-HV được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Kiểm soát các biểu hiện lâm sàng của viêm mũi dị ứng theo mùa: Bao gồm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi (chảy nước mũi), ngứa mũi, sung huyết mũi (tắc nghẽn mũi) và ngứa vòm miệng/họng.
-
Điều trị triệu chứng mề đay tự phát mạn tính: Giúp làm giảm tình trạng ngứa và giảm số lượng các sẩn phù trên da.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi
Người lái xe và vận hành máy móc:
- Fexofenadine hydrochloride ít có khả năng gây an thần. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được cảnh báo về sự cần thiết phải thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo và phối hợp cao như điều khiển phương tiện giao thông hoặc vận hành máy móc.
Phụ nữ trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú:
- Do chưa có đủ dữ liệu lâm sàng, cần thận trọng khi sử dụng fexofenadine hydrochloride cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Chỉ nên sử dụng thuốc khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định sử dụng.
Khuyến cáo
Tác dụng không mong muốn (ADR):
Khi sử dụng fexofenadine 60-HV, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng bất lợi (ADR).
Trong các thử nghiệm lâm sàng có đối chứng, tỷ lệ bệnh nhân gặp ADR ở nhóm dùng fexofenadine hydrochloride tương đương với nhóm dùng giả dược. Các ADR được báo cáo không cho thấy mối liên hệ với liều dùng, độ tuổi, giới tính hoặc chủng tộc của bệnh nhân.
-
Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10):
-
Hệ thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, nhức đầu, mất ngủ, chóng mặt.
-
Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
-
Khác: Nhiễm virus (ví dụ: cảm lạnh thông thường, cúm), đau bụng kinh, nhiễm trùng đường hô hấp trên, đau họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
-
-
Ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100):
-
Tâm thần: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, gặp ác mộng.
-
Tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.
-
-
Hiếm gặp (< 1/1.000):
-
Da và mô dưới da: Phát ban, mề đay, ngứa.
-
Hệ miễn dịch: Phù mạch, tức ngực, khó thở (khó khè), đỏ bừng mặt, sốc phản vệ.
-
Tương tác thuốc
Fexofenadine hydrochloride có thể tương tác với các thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxit và magie hydroxit, làm giảm hấp thu fexofenadine. Để giảm thiểu tương tác này, nên dùng fexofenadine hydrochloride cách xa các thuốc kháng axit chứa nhôm và magie khoảng 2 giờ.
Chống chỉ định
Thuốc Fexofenadin 60-HV chống chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Người bệnh có tiền sử quá mẫn cảm đối với Fexofenadine
-
Bệnh nhân dưới 12 tuổi
Bảo quản
- Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
- Để xa tầm tay trẻ em.