Thuốc Fexofenadine 180-US (Hộp 10 viên) - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa

Fexofenadine 180-US là sản phẩm của Công ty Cổ phần US Pharma USA, với thành phần hoạt chất chính là fexofenadine hydrochloride. Thuốc thuộc nhóm kháng histamin H1 thế hệ thứ hai, có tác dụng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên. Fexofenadine hydrochloride được chỉ định để làm giảm các biểu hiện dị ứng như chảy nước mắt (chứng chảy nước mắt), sổ mũi (chảy nước mũi), ngứa mắt và mũi, hắt hơi, phát ban và ngứa.

Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép Pharmart cam kết
Lựa chọn
Thuốc Fexofenadine 180-US (Hộp 10 viên) - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
Chọn số lượng:
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Danh mục:
Quy cách:
Hộp 1 Vỉ x 10 Viên
Thương hiệu:
US PHARMA USA
Dạng bào chế :
Viên nén bao phim
Xuất xứ:
Việt Nam
Mã sản phẩm:
0109049853
Pharmart cam kết
Pharmart cam kết
Freeship cho đơn hàng từ
300K
Pharmart cam kết
Cam kết sản phẩm
chính hãng
Pharmart cam kết
Hỗ trợ đổi hàng trong
30 ngày
Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Dược sĩ: Đoàn Kim Trâm Đã kiểm duyệt nội dung

DS. Đoàn Kim Trâm - Cố vấn chuyên môn, Dược sĩ đào tạo cho hệ thống nhà thuốc Pharmart.vn.

Mày đay vô căn mạn tính: Định nghĩa và Triệu chứng

Mày đay vô căn mạn tính là tình trạng da nổi sẩn phù (mề đay) và/hoặc phù mạch kéo dài dai dẳng trên 6 tuần mà không xác định được nguyên nhân cụ thể. Khác với mày đay cấp tính thường do dị ứng, mày đay vô căn mạn tính xảy ra một cách tự phát, không liên quan đến các tác nhân bên ngoài như thức ăn, thuốc men hay côn trùng cắn. 

Các triệu chứng của mày đay vô căn mạn tính rất đa dạng, bao gồm:

  • Nổi sẩn phù: Các nốt mẩn đỏ, sưng nề, gồ cao trên da, gây ngứa ngáy dữ dội. Kích thước và hình dạng của các sẩn phù có thể khác nhau, thường xuất hiện và biến mất trong vòng 24 giờ.

  • Phù mạch: Sưng sâu dưới da, thường xảy ra ở môi, mí mắt, lưỡi hoặc bộ phận sinh dục. Phù mạch có thể gây đau và khó chịu.

  • Ngứa là triệu chứng phổ biến và khó chịu nhất của mày đay vô căn mạn tính.

  • Một số người bệnh có thể gặp các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, đau bụng.

Thành phần của Thuốc Fexofenadine 180-US

Bảng thành phần

  • Fexofenadin HCL: 180mg
  • Tá dược vừa đủ

Dược lực học

Nhóm thuốc:

  • Fexofenadine là một thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai.

Cơ chế tác dụng:

  • Fexofenadine thể hiện ái lực chọn lọc và tác dụng đối kháng đặc hiệu trên các thụ thể H1 ngoại biên. Nó là một chất chuyển hóa có hoạt tính của Terfenadine, nhưng đã loại bỏ được độc tính tim mạch do không ức chế kênh kali hERG (human Ether-à-go-go Related Gene) - kênh ion quan trọng trong quá trình tái cực tế bào cơ tim. Fexofenadine không biểu hiện tác dụng kháng cholinergic đáng kể, không tác động lên thụ thể dopamine, và không gây ức chế thụ thể adrenergic alpha hoặc beta. Ở liều điều trị, thuốc không gây buồn ngủ (an thần) hoặc ảnh hưởng đáng kể đến hệ thần kinh trung ương. Tác dụng của thuốc khởi phát nhanh và kéo dài do khả năng gắn kết chậm nhưng bền vững với thụ thể H1, tạo thành phức hợp ổn định và phân ly chậm.

Dược động học

  • Hấp thu: Fexofenadine được hấp thu tốt sau khi uống. Sau khi sử dụng một viên nén 60mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt khoảng 142 nanogram/ml, thường đạt được trong vòng 2 đến 3 giờ (Tmax). Thức ăn có thể làm giảm Cmax khoảng 17%, tuy nhiên không ảnh hưởng đáng kể đến Tmax.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của fexofenadine dao động từ 60% đến 70%, chủ yếu liên kết với albumin và alpha-1-acid glycoprotein. Thể tích phân bố (Vd) ước tính khoảng 5,4 đến 5,8 lít/kg. Mức độ thuốc qua hàng rào nhau thai hoặc bài tiết vào sữa mẹ chưa được xác định đầy đủ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng fexofenadine đã được tìm thấy trong sữa mẹ khi sử dụng terfenadine (tiền chất của fexofenadine).
  • Chuyển hóa: Fexofenadine ít xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương do khả năng vượt qua hàng rào máu não thấp. Quá trình chuyển hóa của thuốc diễn ra hạn chế, chỉ khoảng 5% liều dùng bị chuyển hóa. Khoảng 0,5% đến 1,5% được chuyển hóa tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450 thành các chất không còn hoạt tính. Khoảng 3,5% chuyển hóa thành dẫn xuất ester methyl, chủ yếu nhờ hoạt động của hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải (t1/2) của fexofenadine là khoảng 14,4 giờ, có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 80% liều dùng), trong khi đó khoảng 11% đến 12% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

Liều dùng - cách dùng của Thuốc Fexofenadine 180-US

Cách dùng

  • Fexofenadine hydrochloride được dùng theo đường uống.
  • Nên nuốt toàn bộ viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, không nhai hoặc nghiền viên thuốc.

Liều dùng

Liều dùng và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ điều trị chỉ định cụ thể, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng của từng bệnh nhân.

  • Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

    • Viêm mũi dị ứng: 180mg, uống một lần mỗi ngày.

  • Người cao tuổi và bệnh nhân suy gan:

    • Không cần thiết điều chỉnh liều.

Lưu ý quan trọng: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng tối ưu sẽ được điều chỉnh bởi bác sĩ dựa trên đánh giá lâm sàng và các yếu tố cá nhân của bệnh nhân. Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Xử trí khi quá liều

Trong các báo cáo về quá liều fexofenadine hydrochloride, các triệu chứng thường gặp bao gồm chóng mặt, buồn ngủ và khô miệng.

Xử trí:

  • Ngay lập tức áp dụng các biện pháp hỗ trợ để loại bỏ thuốc chưa hấp thu khỏi đường tiêu hóa.

  • Tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

  • Thẩm phân máu không có hiệu quả đáng kể trong việc loại bỏ fexofenadine hydrochloride khỏi tuần hoàn (giảm khoảng 1,7%).

  • Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho fexofenadine hydrochloride.

  • Trong trường hợp khẩn cấp, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu 115 hoặc cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời.

Xử trí khi quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi thời điểm đó gần với thời điểm dùng liều tiếp theo. Trong trường hợp này, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình thông thường. Không được tự ý tăng gấp đôi liều dùng để bù cho liều đã quên.

Chỉ định của Thuốc Fexofenadine 180-US

Fexofenadine 180-US được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Kiểm soát các biểu hiện lâm sàng của viêm mũi dị ứng theo mùa: Bao gồm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi (chảy nước mũi), ngứa mũi, sung huyết mũi (tắc nghẽn mũi) và ngứa vòm miệng/họng.

  • Điều trị triệu chứng mề đay tự phát mạn tính: Giúp làm giảm tình trạng ngứa và giảm số lượng các sẩn phù trên da.

Đối tượng sử dụng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi

Người lái xe và vận hành máy móc:

  • Fexofenadine hydrochloride ít có khả năng gây an thần. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được cảnh báo về sự cần thiết phải thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo và phối hợp cao như điều khiển phương tiện giao thông hoặc vận hành máy móc.

Phụ nữ trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú:

  • Do chưa có đủ dữ liệu lâm sàng, cần thận trọng khi sử dụng fexofenadine hydrochloride cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Chỉ nên sử dụng thuốc khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định sử dụng.

Khuyến cáo

Tác dụng không mong muốn (ADR):

Khi sử dụng fexofenadine 180-US, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng bất lợi (ADR).

Trong các thử nghiệm lâm sàng có đối chứng, tỷ lệ bệnh nhân gặp ADR ở nhóm dùng fexofenadine hydrochloride tương đương với nhóm dùng giả dược. Các ADR được báo cáo không cho thấy mối liên hệ với liều dùng, độ tuổi, giới tính hoặc chủng tộc của bệnh nhân.

  • Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10):

    • Hệ thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, nhức đầu, mất ngủ, chóng mặt.

    • Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.

    • Khác: Nhiễm virus (ví dụ: cảm lạnh thông thường, cúm), đau bụng kinh, nhiễm trùng đường hô hấp trên, đau họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.

  • Ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100):

    • Tâm thần: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, gặp ác mộng.

    • Tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.

  • Hiếm gặp (< 1/1.000):

    • Da và mô dưới da: Phát ban, mề đay, ngứa (pruritus).

    • Hệ miễn dịch: Phù mạch, tức ngực, khó thở (khó khè), đỏ bừng mặt, sốc phản vệ.

Tương tác thuốc

  • Fexofenadine hydrochloride có thể tương tác với các thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxit và magie hydroxit, làm giảm hấp thu fexofenadine. Để giảm thiểu tương tác này, nên dùng fexofenadine hydrochloride cách xa các thuốc kháng axit chứa nhôm và magie khoảng 2 giờ.

Chống chỉ định

Fexofenadine 180-US chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc phản ứng quá mẫn với fexofenadine hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

Bảo quản

  • Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

Nhà sản xuất

CTY TNHH US PHARMA USA
Chi tiết sản phẩm
  • 1. Giới thiệu

  • 2. Thành phần

  • 3. Liều dùng - cách dùng

  • 4. Chỉ định

  • 5. Đối tượng sử dụng

  • 6. Khuyến cáo

  • 7. Chống chỉ định

  • 8. Bảo quản

  • 9. Nhà sản xuất

  • 10. Đánh giá

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.

Hãy là người đầu tiên đánh giá sản phẩm!


Hỏi đáp

Sản phẩm tương tự