Thành phần của Thuốc Long huyết P/H
Huyết Giác: 280mg
Chỉ định của Thuốc Long huyết P/H
Thuốc đông dược Long Huyết P/H dùng để điều trị rất hiệu quả các trường hợp:
- Sưng đau, bầm tím, bong gân, chấn thương do va đập, bị đòn, té ngã, tai nạn lao động, giao thông, luyện tập thể thao.
- Giúp giảm đau và làm tan nhanh các vết bầm tím.
- Vết thương hở ngoài da như: Vết trầy xước, vết cắt sâu do dao kiếm, tai nạn gây ra.
- Giúp vị trí tổn thương mau khô - tiêu sưng, chống phù nề một cách hiệu quả, nhanh liền sẹo.
- Vết thương do phẫu thuật: Kết hợp sử dụng Long huyết P/H trong quá trình điều trị giúp nhanh phục hồi.
- Trị mụn nhọt, vết loét lâu ngày không khỏi.
Đối tượng sử dụng
Người gặp tình trạng: Sưng đau, bầm tím, bong gân, chấn thương do va đập, bị đòn, té ngã, tai nạn lao động, giao thông, luyện tập thể thao
Liều dùng - cách dùng của Thuốc Long huyết P/H
- Người lớn: Ngày uống 3 lần mỗi lần 4 viên.
- Trẻ em: Uống 1/2 liều của người lớn.
Khuyến cáo
Chống chỉ định: Thuốc Long Huyết P/H chống chỉ định cho phụ nữ có thai.
Thận trọng khi dùng thuốc:
- Trước khi dùng Long Huyết P/H, bạn nên thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Long Huyết P/H, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc.
- Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ để biết danh sách các thành phần.
- Thận trọng khi dùng thuốc cho người đang có xuất huyết, đang trong kỳ kinh nguyệt và người bị chứng máu khó đông.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Hiện vẫn chưa có bằng chứng về tác động của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Thời kỳ mang thai Thuốc chống chỉ định cho phụ nữ có thai.
- Thời kỳ cho con bú: Hiện vẫn chưa có tài liệu nào báo cáo về trường hợp dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú. Nếu cần thiết sử dụng nên tham khảo ý kiến bác sĩ dược sĩ để cân nhắc lợi ích cho mẹ và nguy cơ cho trẻ.
Chống chỉ định
Bảo quản
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá.