Thành phần của Alenta (10mg)
Thành phần của thuốc Alenta 10mg
- Hoạt chất chính: Alendronic acid
- Hàm lượng: 10mg
Phân tích cơ chế tác dụng
Alendronic acid tác động vào các vị trí hấp thu của xương, ức chế hoạt động của các tế bào hủy cốt bào, làm giảm quá trình hủy xương mà không ảnh hưởng đến sự bám dính của chúng.
Thuốc Alenta 10 mg chỉ định điều trị loãng xương sau mãn kinh
Liều dùng - cách dùng của Alenta (10mg)
Cách dùng
Thuốc Alenta 10mg được uống vào buổi sáng lúc bụng đói, ít nhất 30 phút trước khi ăn hoặc uống. Chỉ dùng nước lọc và tránh các thức uống khác.
Liều lượng
- Điều trị loãng xương sau mãn kinh: 10 mg/ngày.
- Điều trị loãng xương ở nam giới: 10 mg/ngày.
- Phòng ngừa loãng xương do glucocorticoid: 10 mg/ngày ở phụ nữ sau mãn kinh không điều trị với estrogen.
- Với liều 70 mg: Dùng một lần mỗi tuần.
Xử lý khi quá liều
Hiện chưa có thông tin cụ thể về cách điều trị quá liều alendronat. Tuy nhiên, nếu uống quá liều, có thể gây ra một số tình trạng như:
- Giảm calci huyết
- Giảm phosphate huyết
- Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, ợ nóng, viêm thực quản, loét dạ dày)
Trong trường hợp này, nên cho người bệnh uống sữa hoặc thuốc kháng acid để trung hòa alendronat. Đặc biệt, không gây nôn, do nguy cơ kích ứng thực quản. Người bệnh cần được giữ ở tư thế thẳng đứng hoàn toàn.
Nếu tình trạng nghiêm trọng, cần gọi ngay trung tâm cấp cứu (số 115) hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Xử lý khi quên liều
Nếu quên uống một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều kế tiếp, bỏ qua liều Alenta 10mg đã quên và uống liều kế tiếp theo kế hoạch. Không uống gấp đôi liều Alenta 10mg để bù cho liều đã quên.
Chỉ định của Alenta (10mg)
Thuốc Alenta 10 mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị loãng xương sau mãn kinh: Alendronic acid giúp giảm nguy cơ gãy xương ở cột sống và hông. Ở nam giới có nguy cơ gãy xương cao, thuốc cũng giúp làm giảm nguy cơ gãy cột sống.
- Phòng ngừa loãng xương do glucocorticoid: Các yếu tố rủi ro bao gồm tiền sử gia đình loãng xương, mãn kinh sớm, trọng lượng xương thấp, và liệu pháp glucocorticoid kéo dài, đặc biệt khi sử dụng liều cao (15 mg/ngày).
Đối tượng sử dụng
- Phụ nữ sau mãn kinh: Đặc biệt là những người có nguy cơ cao mắc bệnh loãng xương và gãy xương.
- Nam giới: Có nguy cơ cao bị loãng xương và gãy xương, đặc biệt là ở cột sống.
- Người sử dụng glucocorticoid kéo dài: Đối tượng này có nguy cơ loãng xương do việc sử dụng glucocorticoid, đặc biệt là liều cao hoặc sử dụng lâu dài.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ rất thường gặp
- Rối loạn cơ xương khớp: Có thể gặp phải cơn đau ở các vị trí như xương, cơ, hoặc khớp, đôi khi mức độ đau khá nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp
- Hệ thần kinh: Xuất hiện các triệu chứng như đau đầu, cảm giác chóng mặt.
- Tai và hệ thống tiền đình: Có thể gây ra tình trạng hoa mắt.
- Hệ tiêu hóa: Đau vùng bụng, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, viêm loét thực quản, khó nuốt, trướng bụng, và chứng ợ nóng.
- Da và mô dưới da: Rụng tóc, ngứa da.
- Cơ xương khớp: Khớp có thể bị sưng lên.
- Khác: Suy nhược cơ thể, phù ngoại biên.
Tác dụng phụ ít gặp
- Hệ thần kinh: Có thể xuất hiện rối loạn vị giác.
- Mắt: Viêm nhiễm mắt, như viêm màng mạch nho, viêm củng mạc hoặc viêm trên củng mạc.
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, viêm dạ dày, viêm thực quản, xói mòn thực quản, phân có màu đen.
- Da và mô dưới da: Có thể phát ban, nổi mẩn đỏ.
- Khác: Một số triệu chứng thoáng qua như phản ứng cấp tính gồm đau cơ, suy nhược và trong một số trường hợp hiếm có thể sốt khi bắt đầu điều trị.
Tác dụng phụ hiếm gặp
- Hệ miễn dịch: Các phản ứng dị ứng như nổi mề đay hoặc phù mạch.
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Triệu chứng hạ calci huyết.
- Hệ tiêu hóa: Có thể xảy ra tình trạng chèn ép thực quản, viêm loét miệng thực quản, thủng, loét và chảy máu ở dạ dày hoặc ruột non.
- Da và mô dưới da: Phản ứng da nhạy cảm với ánh sáng, các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử thượng bì do nhiễm độc.
- Cơ xương khớp: Có thể gặp hoại tử xương hàm, gãy xương đùi không điển hình.
Tương tác thuốc
- Estrogen/liệu pháp thay thế hormone: Sử dụng đồng thời với natri alendronat có thể làm tăng khối xương nhưng cũng cần theo dõi an toàn và tính dung nạp.
- Bổ sung calci/thuốc kháng acid: Các thuốc này có thể làm giảm hấp thu natri alendronat nên cần uống cách nhau ít nhất 30 phút.
- Aspirin: Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên tiêu hóa khi dùng cùng natri alendronat.
- Thuốc kháng viêm NSAID: Do nguy cơ kích ứng dạ dày-ruột, cần thận trọng khi kết hợp với natri alendronat.
Chống chỉ định
Chống chỉ định
Alenta 10 mg không được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Alenta 10 mg.
- Các bất thường tại thực quản gây ảnh hưởng đến việc làm rỗng thực quản như hẹp hoặc giảm độ đàn hồi.
- Bệnh nhân không thể đứng hoặc ngồi thẳng tối thiểu 30 phút sau khi dùng thuốc.
- Hạ calci huyết.
Thận trọng khi sử dụng
- Nên đánh giá kỹ lưỡng những nguyên nhân khác gây loãng xương ngoài việc thiếu estrogen, tuổi cao, hoặc sử dụng glucocorticoid.
- Phải điều chỉnh tình trạng hạ calci huyết trước khi bắt đầu điều trị bằng natri alendronat.
- Những rối loạn khác về chuyển hóa khoáng chất (ví dụ thiếu hụt vitamin D) cũng cần được điều trị trước. Đối với những bệnh nhân này, cần theo dõi nồng độ calci huyết thanh và các triệu chứng hạ calci huyết.
Thận trọng về tiêu hóa
- Bác sĩ cần cảnh giác với các triệu chứng như nuốt đau, đau ngực sau xương ức, ợ nóng mới hoặc nặng thêm vì đó có thể là dấu hiệu của tổn thương thực quản. Nếu xuất hiện, bệnh nhân cần ngưng dùng thuốc.
- Natri alendronat có thể gây kích ứng dạ dày-ruột, do đó cần thận trọng với các bệnh nhân có bệnh lý tiêu hóa tiến triển.
Hoại tử xương hàm khu trú
- Hoại tử xương hàm khu trú (ONJ) liên quan đến nhổ răng hoặc nhiễm trùng được ghi nhận ở bệnh nhân điều trị bằng bisphosphonat đường tiêm hoặc uống, đặc biệt là bệnh nhân ung thư.
- Các yếu tố nguy cơ gây ONJ gồm: hiệu lực bisphosphonat, đường dùng, liều tích lũy, tiền sử bệnh về răng, và thói quen hút thuốc.
Đau cơ, xương và khớp
- Đau nhức cơ xương khớp được ghi nhận ở bệnh nhân dùng bisphosphonat. Đau có thể nghiêm trọng hoặc gây mất khả năng vận động nhưng sẽ giảm khi ngừng thuốc.
Gãy xương đùi không điển hình
- Gãy đầu trên xương đùi không điển hình có thể xảy ra trong quá trình sử dụng bisphosphonat. Cần theo dõi kỹ càng nếu xuất hiện các triệu chứng đau ở đùi hoặc háng.
Phản ứng da nghiêm trọng
- Một số báo cáo hiếm gặp về phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì đã được ghi nhận.
Bệnh nhân suy thận
- Không nên dùng natri alendronat cho bệnh nhân suy thận nặng với độ thanh thải creatinin dưới 35 ml/phút.
Chuyển hóa khoáng chất
- Những rối loạn khác về chuyển hóa khoáng chất như giảm năng tuyến cận giáp hoặc thiếu vitamin D cần được điều trị triệt để trước khi dùng natri alendronat.
Loãng xương do glucocorticoid
- Việc điều trị bệnh nhân loãng xương do glucocorticoid cần được đánh giá cẩn thận về nguy cơ và lợi ích, đặc biệt là ở những bệnh nhân dùng liều prednison dưới 7,5 mg.
Trẻ em
- Tính an toàn và hiệu quả của natri alendronat đối với trẻ em chưa được xác nhận.
Tá dược
- Alenta 10mg có chứa lactose, không phù hợp cho bệnh nhân mắc các vấn đề di truyền về dung nạp galactose.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Mặc dù không có nghiên cứu cụ thể, nhưng các tác dụng phụ của Alenta 10 mg có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
- Chưa có nghiên cứu cụ thể về việc sử dụng natri alendronat trong thai kỳ. Do đó, chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
- Chưa rõ Alenta 10 mg có bài tiết vào sữa mẹ hay không, do đó cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
Bảo quản
- Bảo quản ở nơi khô, tránh ánh sáng và độ ẩm, nhiệt độ dưới 30°C