Thành phần của Fatig
Thành phần
- Magnesi gluconat: 0,426g
- Calci glycerophosphat: 0,456g
- Tá dược vừa đủ
Cho một ống 10ml:
- Phospho nguyên tố: 67mg
- Calci nguyên tố: 87,3mg
- Magnesi nguyên tố: 25mg
Dược lực học
Magnesi
- Là cation (ion dương) chủ yếu trong tế bào cơ thể, xếp sau kali.
- Đóng vai trò quan trọng trong y tế bào, tác động như một đồng yếu tố trong nhiều phản ứng enzym.
- Giúp ổn định các thành phần khác trong tế bào.
Calci
- Là nguyên tố khoáng chủ yếu trong cơ thể.
- Chiếm phần lớn trong cấu trúc xương, giúp bảo đảm sự cứng chắc và khỏe mạnh của bộ xương.
- Ngoài xương, calci còn tham gia vào nhiều quá trình như co cơ, chức năng tim, đông máu, dẫn truyền thần kinh, hoạt hóa enzym, bài tiết hormone.
Phospho
- Là anion (ion âm) chính trong tế bào.
- Góp phần quan trọng trong quá trình khoáng hóa xương.
- Tham gia vào nhiều chức năng thiết yếu của chuyển hóa tế bào.
Dược động học
Hấp thu
- Ruột non là nơi hấp thu chủ yếu magnesi, theo cơ chế kép: một mặt, hấp thu thụ động qua khuếch tán, mặt khác, hấp thu chủ động qua tế bào ruột.
- Magnesi được đào thải chủ yếu qua đường tiết niệu, phụ thuộc vào quá trình lọc của cầu thận và mức độ tái hấp thu ở ống thận.
- Calci được hấp thu chủ yếu ở ruột non, phụ thuộc vào nhu cầu của cơ thể.
- Hấp thu calci chịu ảnh hưởng bởi vitamin D.
Phân bố và đào thải
- Calci được đào thải qua phân, nước tiểu, mồ hôi.
- Phospho tham gia vào chuyển hóa calci và chịu sự điều hòa của hormone tuyến cận giáp
- Phospho được đào thải chủ yếu qua nước tiểu và một phần qua phân.
Liều dùng - cách dùng của Fatig
Liều dùng
- Người lớn: 2 đến 3 ống mỗi ngày
- Trẻ em từ 6 đến 15 tuổi: 1 ống mỗi ngày
- Không dùng thuốc này kéo dài quá 4 tuần
Cách dùng
Pha loãng ống thuốc trong một ít nước và dùng trước bữa ăn
Xử trí khi quên liều
- Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.
- Nếu gần đến thời điểm uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như bình thường.
- Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xử trí khi quá liều
Chưa có hiện tượng quá liều nào được báo cáo
Chỉ định của Fatig
Thuốc dùng để điều trị suy nhược chức năng
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên
- Phụ nữ có thai: Tốt nhất không nên dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Nếu phát hiện thấy có thai và đang khởi đầu dùng thuốc, tham khảo ý kiến bác sĩ để quyết định có nên dùng thuốc nữa hay không
- Phụ nữ cho con bú: Tránh dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú
- Người lái xe và vận hành máy móc: Không thấy ảnh hưởng
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Đối với một số người thuốc này có thể gây khó chịu ở mức độ nặng hoặc nhẹ: Vì thuốc có chứa sorbitol, nên có thể gây rối loạn tiêu hóa và tiêu chảy
Tương tác thuốc
- Để tránh tương tác với những thuốc khác, phải báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ các thuốc khác mà bạn đang điều trị.
- Đặc biệt lưu ý khi đang điều trị bằng KAYEXALATE (natri polystyren sulphonat), vì có thể gây ảnh hưởng đến cân bằng điện giải.
Thận trọng
- Thuốc có chứa sorbitol, cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị tắc ruột hoặc suy gan nặng.
- Nếu bạn bị bệnh tiểu đường và đang theo chế độ ăn kiêng tinh bột, cần lưu ý vì mỗi ống thuốc chứa 2,65g sucrose.
- Cần lưu ý rằng mỗi ống thuốc chứa 87,3 mg calci và 67 mg phospho, có thể ảnh hưởng đến cân bằng khoáng chất của cơ thể.
- Thuốc có chứa từ 0,072 đến 0,079 g mỗi liều sử dụng.
Chống chỉ định
Không được dùng thuốc này trong những trường hợp sau:
- Dị ứng với một trong các thành phần của dung dịch, đặc biệt là với parabens;
- Nồng độ calci tăng bất thường trong máu hoặc trong nước tiểu;
- Có cặn calci trong thận;
- Đang theo chế độ ăn kiêng đường fructose (vì thuốc có chứa sorbitol và sucrose);
- Trẻ dưới 6 tuổi.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C