Thành phần của Gadacal (20 ống x 10ml)
Thành phần thuốc |
Hàm lượng |
Lysine |
200mg |
Calcium |
40mg |
Phospho |
31mg |
Vitamin A |
1000IU |
Vitamin D3 |
100IU |
Vitamin B1 |
3mg |
Vitamin B2 |
3mg |
Vitamin B6 |
2mg |
Vitamin E |
10mg |
Vitamin C |
12mg |
Phân tích tác dụng thành phần
Lysine: Là một Axit amin thiết yếu, Lysine giúp cơ thể hấp thu canxi, tăng cường hệ miễn dịch và sản xuất collagen. Nó có vai trò trong việc sửa chữa mô, hỗ trợ sự phát triển và phục hồi cơ bắp, làm giảm tình trạng suy nhược cơ thể.
Calcium: Canxi là khoáng chất quan trọng cho sự phát triển xương và răng chắc khỏe. Trong điều trị suy nhược, hoạt chất hỗ trợ duy trì chức năng cơ bắp và thần kinh, giúp ngăn ngừa tình trạng co giật và yếu ớt cơ bắp.
Phospho: Cần thiết cho sự hình thành xương và răng, Phospho còn tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng. Nó giúp duy trì cân bằng pH trong cơ thể và hỗ trợ các hoạt động tế bào, từ đó làm giảm tình trạng suy nhược.
Vitamin A: Vitamin A giúp tăng cường chức năng miễn dịch, bảo vệ mắt và ngăn ngừa bệnh tật liên quan đến suy giảm thị lực. Trong điều trị suy nhược, vitamin A giúp tái tạo các tế bào da và hỗ trợ chức năng miễn dịch.
Vitamin D3: Vitamin D3 giúp cơ thể hấp thu Canxi và Phospho, hỗ trợ duy trì sức khỏe xương và răng. Thiếu hụt vitamin D3 có thể gây suy nhược, mệt mỏi, và đau cơ.
Vitamin B1 (Thiamine): Vitamin B1 đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa Carbohydrate, giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể. Thiếu hụt B1 có thể gây mệt mỏi và suy nhược cơ thể.
Vitamin B2 (Riboflavin): Vitamin B2 tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa, giúp giảm triệu chứng mệt mỏi và suy nhược.
Vitamin B6: Vitamin B6 hỗ trợ chuyển hóa Protein và Glycogen, duy trì chức năng não bộ và hệ thần kinh. Vitamin B6 giúp điều hòa tâm trạng và giảm triệu chứng suy nhược.
Vitamin E: Là chất chống oxy hóa mạnh, vitamin E giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Nó hỗ trợ sức khỏe làn da, hệ miễn dịch và chức năng tim mạch, từ đó làm giảm mệt mỏi.
Vitamin C: Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, sản xuất collagen, và chống lại các gốc tự do. Vitamin C cũng giúp hấp thu sắt từ thực phẩm, làm giảm tình trạng suy nhược do thiếu sắt.
Phân tích tác dụng thành phần
Liều dùng - cách dùng của Gadacal (20 ống x 10ml)
Liều dùng:
- Trẻ em từ 1 - 3 tuổi: Uống 10 ml (1 ống)/ngày.
- Trẻ em từ 4 - 12 tuổi: Uống 20 ml (2 ống)/ngày.
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 30 ml – 40 ml (3 - 4 ống)/ngày.
Cách dùng: dùng đường uống
Xử trí khi quên liều: bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra. Lưu ý không tự gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xử trí khi quá liều: hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trạm y tế gần nhất nếu thấy cơ thể có triệu chứng bất thường.
Mua ngay Gadacal chính hãng tại Pharmart.vn
Chỉ định của Gadacal (20 ống x 10ml)
Gadacal là thuốc bổ sung dinh dưỡng và khoáng chất được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bổ sung calci, lysin, và các vitamin cần thiết, giúp trẻ ăn ngon, phát triển thể chất và trí tuệ tốt.
- Phòng ngừa và điều trị thiếu vitamin và khoáng chất, hỗ trợ cơ thể khi bị suy nhược hoặc trong giai đoạn phục hồi sức khỏe (sau bệnh, nhiễm trùng hoặc phẫu thuật).
- Hỗ trợ cho phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con bú, đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho mẹ và bé, ngăn ngừa thiếu hụt dinh dưỡng quan trọng trong quá trình này.
Đối tượng sử dụng
Đối tượng sử dụng thuốc Gadacal: Người lớn và trẻ em trên 1 tuổi.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thuốc Gadacal có thể gây ra một số tác dụng phụ như: Mệt mỏi, dễ bị kích thích, chán ăn, sụt cân, nôn, rối loạn tiêu hóa, sốt, gan - lách to, da bị biến đổi, rụng tóc, tóc khô giòn, môi nứt nẻ và chảy máu, thiếu máu, nhức đầu, calci huyết cao, phù nề dưới da, đau ở xương khớp.
Tương tác thuốc:
Thuốc Gadacal có tương tác thuốc như sau:
Vitamin A:
- Neomycin, Cholestyramin, Parafin lỏng: Làm giảm hấp thu vitamin A.
- Thuốc tránh thai: Có thể làm tăng nồng độ vitamin A trong huyết tương, có thể ảnh hưởng không thuận lợi đến sự thụ thai.
- Isotretinoin: Tránh dùng đồng thời với vitamin A do nguy cơ quá liều vitamin A.
Vitamin D:
- Cholestyramin, Colestipol Hydroclorid: Giảm hấp thu vitamin D ở ruột; không nên sử dụng đồng thời.
- Dầu khoáng: Sử dụng quá mức có thể cản trở hấp thu vitamin D.
- Thiazid: Khi dùng cho bệnh nhân thiểu năng cận giáp, có thể dẫn đến tăng calci huyết.
- Phenobarbital, Phenytoin: Có thể làm giảm nồng độ 25-hydroxyvitamin D trong huyết tương, tăng chuyển hóa vitamin D thành chất không hoạt tính.
- Corticosteroid: Cản trở tác dụng của vitamin D, không nên sử dụng đồng thời.
- Glycosid trợ tim: Tăng nguy cơ độc tính do tăng calci huyết, có thể dẫn đến loạn nhịp tim.
Vitamin B2 (Riboflavin):
- Clopromazin, Imipramin, Amitriptilin, Adriamycin: Có thể dẫn đến thiếu riboflavin.
- Rượu: Cản trở hấp thu riboflavin ở ruột.
- Probenecid: Giảm hấp thu riboflavin ở dạ dày và ruột.
Vitamin B6:
- Levodopa: Vitamin B6 làm giảm tác dụng của levodopa trong điều trị bệnh Parkinson.
- Phenyltoin và Phenobarbital: Liều 200 mg/ngày có thể giảm 40-50% nồng độ của các thuốc này trong máu.
- Thuốc tránh thai: Có thể làm tăng nhu cầu vitamin B6 và giúp làm nhẹ trầm cảm ở phụ nữ.
Chống chỉ định
Thuốc Gadacal chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Người bị thừa vitamin A.
- Trường hợp tăng calci máu hoặc nhiễm độc vitamin D.
- Bệnh nhân suy thận hoặc tăng calci máu.
- Sử dụng đồng thời với digoxin do có nguy cơ tương tác bất lợi.
Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú: có thể sử dụng
Đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc: có thể sử dụng
Bảo quản
Bảo quản Thuốc Gadacal nơi khô ráo và nhiệt độ 15 - 30 độ C
Tránh để Thuốc Gadacal nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp.