Thành phần của Ferricure 150mg
Mỗi viên Ferricure 150 có chứa các thành phần sau:
- Thành phần chính: Sắt nguyên tố
- Hàm lượng: 150mg
Phân tích cơ chế tác dụng
Ferricure 150 chứa hoạt chất polysaccharide iron complex, là một hợp chất tan tốt trong nước, có cấu trúc polysaccharide phân tử lượng thấp. Sắt chiếm khoảng 46% tổng lượng trong hợp chất. Trong dung dịch Ferricure 100mg/5ml, sắt tồn tại ở dạng không ion hóa, với 5ml dung dịch chứa 100mg sắt nguyên tố.
Sự kết hợp giữa sắt và polysaccharide xảy ra qua quá trình thủy phân một phần tinh bột, tạo ra một phức hợp polysaccharide sắt với tỷ lệ sắt cao (46%) so với các muối sắt khác.
Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hemoglobin, cần thiết cho quá trình oxy hóa trong cơ thể. Đồng thời, sắt cũng là thành phần quan trọng trong myoglobin, có chức năng dự trữ oxy trong cơ. Sắt còn tham gia vào hoạt động của các enzyme liên quan đến hô hấp tế bào như cytochrome, catalase, và oxidase.
Ferricure 150 - Điều trị thiếu máu thiếu sắt
Liều dùng - cách dùng của Ferricure 150mg
Cách dùng
Ferricure 150 được sử dụng qua đường uống. Uống viên thuốc nguyên vẹn với một ly nước, có thể dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn.
Liều dùng
- Liều dùng thông thường: 1 viên/ngày (150mg Fe3+), hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Trong trường hợp thiếu máu nặng: có thể tăng liều lên 2 lần/ngày cho đến khi lượng sắt trong cơ thể hồi phục.
Thời gian điều trị
- Sau 4 - 6 tuần điều trị bằng Ferricure 150, nồng độ hemoglobin thường sẽ tăng, và mức bình thường sẽ đạt sau 10 tuần điều trị.
- Thời gian điều trị thông thường kéo dài từ 4 - 6 tuần, sau đó cần duy trì thêm ít nhất 6 tuần để bổ sung dự trữ sắt. Trong một số trường hợp, có thể kéo dài từ 3 - 6 tháng.
Xử trí khi dùng quá liều
Nếu uống quá liều Ferricure 150, các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, ói mửa, thổ huyết, buồn ngủ, da nhợt nhạt, hoặc hôn mê có thể xuất hiện. Trẻ em đặc biệt nhạy cảm với liều cao.
Biện pháp xử lý bao gồm gây nôn ngay lập tức, rửa dạ dày, và áp dụng các biện pháp hỗ trợ khác nếu cần. Sử dụng các chất tạo phức với sắt như deferoxamin có thể được cân nhắc trong trường hợp nghiêm trọng.
Xử lý khi quên liều
Nếu quên dùng thuốc, hãy uống liều Ferricure 150 ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần thời điểm của liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch. Không uống gấp đôi để bù liều.
Chỉ định của Ferricure 150mg
Ferricure 150 được dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị thiếu sắt trong cơ thể
- Hỗ trợ điều trị thiếu máu do thiếu sắt và thiếu máu thứ phát do mất máu mãn tính ở người lớn
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú cần bổ sung sắt
Đối tượng sử dụng
- Bệnh nhân thiếu máu do thiếu sắt, đặc biệt ở người trưởng thành bị mất máu mãn tính.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú, thường gặp tình trạng thiếu sắt trong giai đoạn này.
- Những người có nhu cầu bổ sung sắt do chế độ ăn thiếu sắt hoặc do cơ thể không hấp thu đủ sắt.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Ferricure 150, một số tác dụng không mong muốn có thể xuất hiện:
- Đổi màu phân thành màu đen hoặc xám đậm, tương tự như các loại muối sắt khác
- Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, hoặc đau thượng vị. Các triệu chứng này thường giảm khi giảm liều hoặc ngưng dùng thuốc
Tương tác thuốc
- Các thuốc kháng acid có thể làm giảm khả năng hấp thu sắt.
- Sắt có thể làm giảm hấp thu hoặc ảnh hưởng đến sinh khả dụng của một số thuốc như Tetracyclin, Cholestyramin, kháng sinh Quinolon, Penicillamin, Thyroxin, Levodopa, Carbodopa, và Alpha-methyldopa.
Nên dùng Ferricure 150 ít nhất 2 - 3 giờ trước hoặc sau khi sử dụng các loại thuốc nêu trên để tránh tương tác bất lợi.
Chống chỉ định
Ferricure 150 không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với polysaccharide iron complex hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Các loại thiếu máu không liên quan đến thiếu sắt.
- Bệnh nhân mắc các tình trạng thừa sắt trong cơ thể như: Hemochromatosis (do di truyền) và hemosiderosis (do truyền máu quá nhiều).
Thận trọng khi sử dụng
Trước khi bắt đầu điều trị thiếu máu, cần xác định chính xác nguyên nhân gây thiếu máu và nếu cần thiết, thực hiện chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt để đảm bảo liệu pháp điều trị phù hợp.
Ferricure 150 có thể gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm với benzidine, do đó nên tạm dừng sử dụng thuốc vài ngày trước khi làm các xét nghiệm này.
Điều trị với Ferricure 150 cần kéo dài cho đến khi tình trạng thiếu máu được cải thiện (nồng độ Hb và MCV trở về mức bình thường) và có thể tiếp tục trong vài tháng để đảm bảo bổ sung đầy đủ lượng sắt cần thiết.
Vì Ferricure 150 có chứa tinh bột mì, bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các sản phẩm từ lúa mì (ngoại trừ bệnh celiac) nên thận trọng khi sử dụng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Trong một số trường hợp, các tác dụng phụ của Ferricure 150 như tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, hoặc đau thượng vị có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Khi gặp những tác dụng phụ này, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Ferricure 150 không có cảnh báo đặc biệt nào đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Thuốc được chỉ định để điều trị tình trạng thiếu sắt thường gặp ở những đối tượng này.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp