Thành phần của Farzincol 10mg/5ml
Thành phần của Farzincol 10mg/5ml
- Kẽm sulfat monohydrat: 0.11g
- Tá dược vừa đủ
Phân tích cơ chế tác dụng
Kẽm là một khoáng chất thiết yếu, tham gia vào hoạt động của nhiều enzym và hiện diện ở hầu hết các mô trong cơ thể.
- Hỗ trợ chức năng enzym: Kẽm là thành phần quan trọng của hơn 300 enzym trong cơ thể, bao gồm các enzym tham gia vào quá trình tổng hợp DNA, RNA, protein, và các phản ứng chuyển hóa năng lượng. Nhờ đó, kẽm hỗ trợ quá trình phát triển và duy trì sức khỏe của tế bào, mô.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Kẽm có vai trò quan trọng trong hoạt động của tế bào miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các nhiễm trùng, vi khuẩn, và virus. Nó tham gia vào quá trình sản sinh và phát triển tế bào bạch cầu, đồng thời bảo vệ màng tế bào khỏi các tác nhân gây hại do stress oxy hóa.
- Chức năng phát triển và tăng trưởng: Kẽm cần thiết cho quá trình phát triển của trẻ em, bao gồm phát triển xương, cơ bắp và não bộ. Nó cũng góp phần duy trì vị giác, khứu giác và sự thèm ăn, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn ở trẻ.
- Điều hòa hoạt động tiêu hóa: Kẽm hỗ trợ quá trình tiêu hóa bằng cách điều hòa các enzym tiêu hóa và cải thiện chức năng của niêm mạc ruột. Điều này rất quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị tiêu chảy cấp và mạn tính, đặc biệt ở trẻ em.
Farzincol 10mg/5ml bổ sung kẽm - Tăng miễn dịch
Liều dùng - cách dùng của Farzincol 10mg/5ml
Cách dùng
Farzincol 10mg/5ml được uống trực tiếp, nên uống sau khi ăn.
Liều dùng
- Trẻ biếng ăn, ăn ít, dễ mắc bệnh: 2 - 4 mg kẽm/ngày (tương đương 1 - 2 ml siro Farzincol, khoảng nửa muỗng cà phê), dùng liên tục từ 2 đến 3 tháng.
- Trẻ bị tiêu chảy: Trẻ trên 12 tháng tuổi có thể dùng 20 mg kẽm/ngày (10 ml siro, tương đương 2 muỗng cà phê), chia làm 2 - 3 lần, trong vòng 10 - 14 ngày.
Xử trí khi quá liều
Việc sử dụng quá liều muối kẽm có thể gây tác dụng phụ như viêm loét dạ dày do tạo kẽm clorid trong dạ dày. Xử lý bằng cách uống sữa hoặc dùng carbonat kiềm và than hoạt tính.
Xử trí khi quên liều
Nếu quên dùng một liều Farzincol 10mg/5ml, hãy uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều Farzincol 10mg/5ml đã quên và dùng liều kế tiếp theo lịch. Không nên dùng gấp đôi liều Farzincol 10mg/5ml để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
Chỉ định của Farzincol 10mg/5ml
Siro Farzincol 10mg/5ml được khuyến cáo sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dự phòng và điều trị thiếu kẽm, đặc biệt ở những người suy dinh dưỡng, hoặc gặp phải tình trạng tiêu chảy cấp và mạn tính.
Đối tượng sử dụng
Dùng trong một số trường hợp: trẻ biếng ăn, ăn ít, quấy khóc nhiều, dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn, trẻ bị mất kẽm do tiêu chảy.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Farzincol 10mg/5ml có thể gây cảm giác khó chịu dạ dày trong vài ngày đầu sử dụng. Phản ứng này thường giảm dần.
Tương tác thuốc
Kẽm có thể giảm hấp thu khi dùng cùng tetracyclin, ciprofloxacin hoặc các sản phẩm chứa sắt và đồng.
Chống chỉ định
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Farzincol 10mg/5ml.
- Không sử dụng khi đang bị loét dạ dày tá tràng hoặc nôn mửa cấp.
Sử dụng thận trọng
Khi uống kẽm, nên uống cách xa các thuốc chứa calci, sắt, hoặc đồng khoảng 2 - 3 giờ để tránh sự cạnh tranh, có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của kẽm.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có bằng chứng cho thấy thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Thuốc cần được sử dụng cẩn thận ở phụ nữ mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
Bảo quản
- Ở nhiệt độ không quá 30°C.
- Đóng nắp ngay sau khi dùng.
- Chỉ dùng trong 15 ngày sau khi mở nắp.