Thành phần của Vinpocetin (5mg)
Mỗi viên nén có chứa:
- Vinpocetin 5mg
- Tá dược vừa đủ
Phân tích thành phần tác dụng
Cải thiện tuần hoàn não:
- Tăng lưu lượng máu não: Vinpocetin tác động trực tiếp lên mạch máu não, làm giãn nở các mạch máu nhỏ, tăng cường lưu lượng máu đến các vùng não bị thiếu máu.
- Giảm sức cản mạch não: Bằng cách giảm sức cản của mạch máu, Vinpocetin giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng cho tế bào thần kinh.
- Tính chọn lọc: Điều đáng chú ý là Vinpocetin chỉ tác động đến tuần hoàn não mà không ảnh hưởng đến các hệ thống tuần hoàn khác trong cơ thể, tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
Cải thiện chuyển hóa não:
- Tăng sử dụng glucose: Vinpocetin thúc đẩy quá trình hấp thu và chuyển hóa glucose, cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào thần kinh.
- Kích thích quá trình hô hấp tế bào: Thuốc giúp tăng cường quá trình sử dụng oxy để sản sinh ATP, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
- Bảo vệ tế bào thần kinh: Vinpocetin có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do thiếu oxy, tăng cường sức đề kháng của tế bào trước các yếu tố gây hại.
Cải thiện tính chất của máu:
- Ức chế kết tập tiểu cầu: Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu.
- Giảm độ nhớt của máu: Tăng cường lưu thông máu, giảm nguy cơ hình thành huyết khối.
- Tăng biến dạng hồng cầu: Giúp hồng cầu dễ dàng di chuyển qua các mạch máu nhỏ, tăng cường cung cấp oxy cho các mô.
Tác dụng chống oxy hóa:
- Vinpocetin có khả năng trung hòa các gốc tự do, giảm thiểu tổn thương tế bào do quá trình oxy hóa.
Vinpocetin 5mg - Cải thiện tuần hoàn não
Liều dùng - cách dùng của Vinpocetin (5mg)
Đường uống:
- Liều dùng: Uống 5-10mg vinpocetin, 3 lần mỗi ngày, sau bữa ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày.
- Điều chỉnh liều: Liều dùng không cần thay đổi ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Đường tiêm truyền:
- Cách dùng: Truyền tĩnh mạch chậm với tốc độ không quá 80 giọt/phút.
- Liều dùng:
- Liều khởi đầu: 20mg/ngày, pha loãng trong 500-1000ml dung dịch truyền.
- Liều duy trì: Tăng dần liều đến tối đa 1mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần truyền trong ngày.
- Thời gian truyền: Mỗi đợt truyền kéo dài khoảng 3 giờ.
- Khoảng cách giữa các đợt: 10-14 ngày.
- Dung dịch pha loãng: Có thể sử dụng dung dịch NaCl 0.9% hoặc glucose 5%.
Xử trí khi quá liều:
- Liều an toàn: Theo nghiên cứu, sử dụng vinpocetin liều 60mg mỗi ngày trong thời gian dài là an toàn.
- Liều cao: Ngay cả khi dùng liều đơn lên đến 360mg, vinpocetin cũng không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nào đối với tim mạch và các cơ quan khác.
- Hiện tại: Chưa có tài liệu cụ thể về cách xử lý khi quá liều vinpocetin.
- Khuyến cáo: Nếu nghi ngờ đã dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ.
Xử trí khi quên liều:
- Không dùng gấp đôi: Không nên uống gấp đôi liều đã quên để bù lại.
- Uống ngay khi nhớ: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
Chỉ định của Vinpocetin (5mg)
Thuốc Vinpocetin 5mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau đây:
- Thần kinh: Vinpocetin 5mg điều trị các rối loạn tuần hoàn não cấp và mãn tính, đặc biệt sau đột quỵ, chấn thương sọ não, xơ vữa động mạch.
- Nhãn khoa: Điều trị các bệnh lý mạch máu võng mạc.
- Tai mũi họng: Điều trị giảm thính lực cảm giác, bệnh Ménière.
Đối tượng sử dụng
Thần kinh:
- Vinpocetin 5mg dành cho bệnh nhân bị đột quỵ, tai biến mạch máu não, sa sút trí tuệ, chấn thương sọ não và các bệnh lý mạch máu não khác.
- Giảm các triệu chứng thần kinh ở người cao tuổi, người mắc các bệnh lý tim mạch.
Nhãn khoa: Thích hợp cho bệnh nhân bị tiểu đường, tăng huyết áp, thoái hóa võng mạc do tuổi tác.
Tai: Hỗ trợ điều trị bệnh nhân bị giảm thính lực, ù tai, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh mạch máu.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, tăng huyết áp, buồn nôn, khô miệng, khó chịu bụng.
Ít gặp: Chưa có báo cáo về các tác dụng phụ ít gặp.
Hiếm gặp:
- Hệ tuần hoàn: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu cơ tim cục bộ, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, cơn bừng đỏ, viêm tắc tĩnh mạch.
- Hệ thần kinh: Mất ngủ, rối loạn giấc ngủ, lo âu, chóng mặt, rối loạn vị giác, sững sờ, liệt nửa người, buồn ngủ, đãng trí.
- Tiêu hóa: Biếng ăn, đái tháo đường, đau thượng vị, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, nôn.
- Da: Đỏ da, tăng tiết mồ hôi, ngứa, nổi mề đay, phát ban.
- Khác: Phù đĩa thị giác, suy nhược, khó chịu, tăng triglycerid, tăng/giảm bạch cầu ái toan, chức năng gan bất thường, đoạn ST bất thường.
Tương tác thuốc
Vinpocetin 5mg có thể xảy ra tương tác với một số thuốc như:
- Alpha methyldopa
- Wafarin
- Antacid
Chống chỉ định
Chống chỉ định
Không chỉ định Vinpocetin 5mg cho các trường hợp sau:
- Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân vừa trải qua đột quỵ xuất huyết hoặc đang trong giai đoạn phục hồi.
- Người bệnh tim mạch nặng như thiếu máu cơ tim, rối loạn nhịp tim.
- Bệnh nhân có vấn đề về mắt và não như tăng áp lực nội nhãn, tăng áp lực nội sọ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
Thận trọng khi sử dụng
- Người bệnh tim mạch: Nên theo dõi điện tâm đồ nếu có tiền sử hoặc đang điều trị các bệnh lý về tim mạch, đặc biệt là hội chứng QT kéo dài.
- Người bệnh tiểu đường: Thuốc chứa lactose, do đó không phù hợp với người bệnh tiểu đường có vấn đề về chuyển hóa đường.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định sử dụng thuốc do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.