Thành phần của Aminoplasmal 10% 500ml
Thành phần | Hàm lượng |
Isoleucine | 4.4g |
Leucine | 6.8g |
Lysine | 3.755g |
Methionine | 0.6g |
Phenylalanine | 0.8g |
Threonine | 2.3g |
Tryptophan | 0.75g |
Valine | 5.3g |
Arginine | 4.4g |
Histidine | 2.35g |
Glycine | 3.15g |
Alanine | 4.15g |
Proline | 3.5g |
Aspartic acid | 1.25g |
Asparagine | 0.24g |
Cysteine | 0.295g |
Glutamic Acid | 2.85g |
Ornithine | 0.65g |
Serine | 1.85g |
Tyrosine | 0.35g |
Liều dùng - cách dùng của Aminoplasmal 10% 500ml
Cách dùng: Truyền tĩnh mạch trung tâm
Liều dùng
Người lớn và trẻ vị thành niên (15 – 17 tuổi):
- Liều trung bình hàng ngày: 10 – 20ml/kg, tương đương 1,0 – 2,0g amino acid/kg, hoặc 700 – 1400ml cho bệnh nhân nặng 70kg.
- Liều tối đa hàng ngày: 20ml/kg, tương đương 2,0g amino acid/kg, hoặc 140g amino acid cho bệnh nhân nặng 70kg, tương đương 1400ml.
- Tốc độ truyền và giọt tối đa: 1,0ml/kg thể trọng/giờ, tương đương 0,1g amino acid/kg/giờ, hoặc 25 giọt/phút cho bệnh nhân nặng 70kg, tương đương 1,17ml/phút.
Trẻ em và thanh thiếu niên đến 14 tuổi:
- Liều hàng ngày cho trẻ 3 – 5 tuổi: 15ml/kg/ngày, tương đương 1,5g amino acid/kg/ngày.
- Liều hàng ngày cho trẻ 6 – 14 tuổi: 10ml/kg/ngày, tương đương 1,0g amino acid/kg/ngày.
- Tốc độ truyền tối đa: 1,0ml/kg/giờ, tương ứng với 0,1g amino acid/kg/giờ.
Quá liều: Quá liều Aminoplasmal 10% có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, ớn lạnh, và rối loạn điện giải. Ngừng truyền ngay lập tức và điều trị triệu chứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp xử lý phù hợp
Chỉ định của Aminoplasmal 10% 500ml
- Cung cấp các amino acid cần thiết cho quá trình tổng hợp protein trong cơ thể, đặc biệt trong các trường hợp nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch khi đường uống và tiêu hóa không thể thực hiện được hoặc bị chống chỉ định
- Dung dịch này thường được kết hợp với dung dịch cung cấp năng lượng như carbohydrate.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn, trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
Khuyến cáo
Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn. Đau đầu, rét run, sốt
Tương tác thuốc/thức ăn: Chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Aminoplasmal.
Chống chỉ định
Chống chỉ định
- Dị ứng với Amino Acids trong dung dịch.
- Rối loạn chuyển hóa Amino Acids bẩm sinh.
- Rối loạn tuần hoàn nghiêm trọng, như bị sốc.
- Thiếu oxy huyết.
- Nhiễm acid chuyển hóa.
- Bệnh gan tiến triển.
- Suy thận nặng mà không lọc máu hoặc thẩm tách máu.
- Nồng độ bất thường hoặc cao của bất kỳ chất điện giải nào trong sản phẩm.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Các chống chỉ định chung trong truyền tĩnh mạch bao gồm suy tim mất bù, phù phổi cấp, và tình trạng ứ nước.
Thận trọng
- Suy gan hoặc suy thận (cần điều chỉnh liều lượng).
- Tăng áp lực thẩm thấu huyết thanh.
- Mất nước nhược trương (cần điều chỉnh bằng dịch và chất điện giải).
- Phải thường xuyên theo dõi điện giải huyết thanh, đường máu, cân bằng chất lỏng, cân bằng acid-base, chức năng thận (BUN, Creatinin), protein huyết thanh, và chức năng gan.
- Truyền lượng lớn dịch cho bệnh nhân suy tim cần thận trọng.
Bảo quản
Cảnh báo đặc biệt trong bảo quản
- Giữ chai trong thùng carton tránh ánh sáng.
- Không để nhiệt độ trên 30°C.
- Không bảo quản lạnh.
- Dưới 15°C có thể kết tinh, nhưng dễ tan khi làm nóng đến 30°C. Lắc nhẹ để đồng nhất dung dịch.