Thành phần của Aminoplasmal 10% 250ml
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Isoleucine |
1.25g |
Leucine |
2.225g |
Lysine |
1.7125g |
Methionine |
1.1g |
Phenylalanine |
1.175g |
Threonine |
1.05g |
Tryptophan |
0.4g |
Valine |
1.55g |
Arginine |
2.875g |
Histidine |
0.75g |
Glycine |
3g |
Alanine |
2.625g |
Proline |
1.375g |
Aspartic acid |
1.4g |
Sodium acetate trihydrate |
0.7145g |
Cysteine |
0.295g |
Glutamic Acid |
2.85g |
Ornithine |
0.65g |
Serine |
0.575g |
Tyrosine |
0.1g |
Sodium hydroxide |
0.09g |
Potassium acetate |
0.61325g |
Magnesium chloride hexahydrate |
0.127g |
Liều dùng - cách dùng của Aminoplasmal 10% 250ml
Cách dùng:
- Đường dùng: Đường truyền tĩnh mạch trung tâm.
- Kết hợp: Aminoplasmal 10% chỉ là một phần của dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch, cần kết hợp với nguồn năng lượng, acid béo thiết yếu, vitamin và các nguyên tố vi lượng.
Liều dùng
Người lớn và trẻ vị thành niên (15 – 17 tuổi):
- Liều trung bình: 10 – 20 ml/kg/ngày (1,0 – 2,0 g amino acid/kg/ngày), tương đương 700 –1400 ml/ngày cho bệnh nhân nặng 70 kg.
- Liều tối đa: 20 ml/kg/ngày (2,0 g amino acid/kg/ngày), tương đương 1400 ml/ngày cho bệnh nhân nặng 70 kg.
- Tốc độ truyền tối đa: 1,0 ml/kg/giờ (0,1 g amino acid/kg/giờ), tương đương 25 giọt/phút cho bệnh nhân nặng 70 kg.
Trẻ em và thanh thiếu niên đến 14 tuổi:
- 3 – 5 tuổi: 15 ml/kg/ngày (1,5 g amino acid/kg/ngày).
- 6 – 14 tuổi: 10 ml/kg/ngày (1,0 g amino acid/kg/ngày).
- Tốc độ truyền tối đa: 1,0 ml/kg/giờ (0,1 g amino acid/kg/giờ).
Quá liều: Quá liều Aminoplasmal 10% có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, ớn lạnh, và rối loạn điện giải. Ngừng truyền ngay lập tức và điều trị triệu chứng
Chỉ định của Aminoplasmal 10% 250ml
- Cung cấp amino acid cho quá trình tổng hợp protein khi dinh dưỡng qua đường uống và đường tiêu hóa không khả thi, không đủ hoặc bị chống chỉ định
Đối tượng sử dụng
- Người lớn
- Trẻ em từ 2 tuổi trở lên
Khuyến cáo
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Ít gặp: Phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở
- Xử lý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, ngừng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tương tác thuốc/thức ăn:
- Thuốc: Aminoplasmal 10% có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc chứa canxi, kali, và các thuốc điều trị suy thận.
- Thức ăn: Không có tương tác đáng kể với thức ăn, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ ăn uống phù hợp trong quá trình điều trị.
Chống chỉ định
Chống chỉ định
- Dị ứng với các amino acid trong dung dịch.
- Rối loạn chuyển hóa amino acid bẩm sinh.
- Rối loạn tuần hoàn nghiêm trọng đe doạ tính mạng, như sốc.
- Giảm oxy huyết.
- Nhiễm acid chuyển hóa.
- Bệnh gan tiến triển.
- Suy thận nặng không lọc máu hoặc thẩm tách máu.
- Nồng độ bệnh lý hoặc cao của bất kỳ chất điện giải nào trong sản phẩm.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Suy tim mất bù.
- Phù phổi cấp.
- Tình trạng ứ nước.
Thận trọng
- Bệnh nhân suy gan, suy thận (cần điều chỉnh liều lượng).
- Tăng áp lực thẩm thấu huyết thanh.
- Mất nước nhược trương (phải điều chỉnh dịch và chất điện giải trước khi dùng).
Bảo quản
- Sau khi trộn: Dùng ngay, không để quá 24 giờ ở 2 – 8°C.
- Cảnh báo trong bảo quản:
-
- Giữ trong thùng carton tránh ánh sáng.
- Không để ở nơi nhiệt độ trên 30°C.
- Không bảo quản lạnh.
- Dưới 15°C có thể kết tinh, nhưng hòa tan được khi làm nóng đến 30°C. Khuấy nhẹ để đồng nhất dung dịch.